| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 14/12/2018 17:00 |
relegation pool (KT) |
Samgurali Tskh[6] Guria Lanchkhuti[Geo L3-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/12/2018 16:00 |
relegation pool (KT) |
Bakhmaro Chokhatauri[Geo L3-8] Spartaki Tskhinvali[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/12/2018 17:00 |
relegation pool (KT) |
Spartaki Tskhinvali[10] Bakhmaro Chokhatauri[Geo L3-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/12/2018 17:00 |
relegation pool (KT) |
Guria Lanchkhuti[Geo L3-2] Samgurali Tskh[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
Shukura Kobuleti[9] Samgurali Tskh[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
Telavi[5] Spartaki Tskhinvali[10] |
4 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[2] Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
Merani Martvili[8] Dinamo Batumi[1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
Gagra[3] Shevardeni[7] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2018 21:00 |
35 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Gagra[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2018 17:00 |
35 (KT) |
Shevardeni[6] Shukura Kobuleti[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2018 17:00 |
35 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Telavi[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2018 17:00 |
35 (KT) |
Samgurali Tskh[7] WIT Georgia Tbilisi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2018 17:00 |
35 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Merani Martvili |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2018 17:00 |
34 (KT) |
Gagra[3] Shukura Kobuleti[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2018 21:00 |
34 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Spartaki Tskhinvali[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2018 17:00 |
34 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[2] Shevardeni[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2018 17:00 |
34 (KT) |
Merani Martvili[8] Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2018 17:00 |
34 (KT) |
Telavi[5] Samgurali Tskh[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Shukura Kobuleti[9] WIT Georgia Tbilisi[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Shevardeni[6] Telavi[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Samgurali Tskh[7] Merani Martvili[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Dinamo Batumi[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[10] Gagra[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 21:00 |
32 (KT) |
Dinamo Batumi Samgurali Tskh |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 17:00 |
32 (KT) |
Telavi[5] Shukura Kobuleti[9] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 17:00 |
32 (KT) |
Merani Martvili[7] Shevardeni[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 17:00 |
32 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Norchi Dinamoeli Tbilisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 16:00 |
32 (KT) |
Gagra[3] WIT Georgia Tbilisi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2018 17:30 |
31 (KT) |
Shukura Kobuleti[7] Merani Martvili[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá