| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 03/12/2017 16:00 |
relegation pool (KT) |
Guria Lanchkhuti Telavi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 16:00 |
relegation pool (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Meshakhte Tkibuli |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2017 16:00 |
relegation pool (KT) |
Telavi Guria Lanchkhuti |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2017 16:00 |
relegation pool (KT) |
Meshakhte Tkibuli Norchi Dinamoeli Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[6] Guria Lanchkhuti[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[7] Gagra[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Merani Martvili[2] Baia Zugdidi[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[10] Metalurgi Rustavi[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Sioni Bolnisi[3] Samgurali Tskh[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Metalurgi Rustavi[1] WIT Georgia Tbilisi[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Baia Zugdidi[9] Spartaki Tskhinvali[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Gagra[4] Meshakhte Tkibuli[10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Guria Lanchkhuti[8] Sioni Bolnisi[3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Merani Martvili[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2017 17:00 |
34 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[10] WIT Georgia Tbilisi[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2017 17:00 |
34 (KT) |
Sioni Bolnisi[3] Metalurgi Rustavi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2017 17:00 |
34 (KT) |
Merani Martvili[2] Guria Lanchkhuti[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2017 17:00 |
34 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[8] Samgurali Tskh[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2017 17:00 |
34 (KT) |
Gagra[4] Baia Zugdidi[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2017 18:00 |
33 (KT) |
Samgurali Tskh Gagra |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2017 18:00 |
33 (KT) |
Baia Zugdidi[10] Meshakhte Tkibuli[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2017 18:00 |
33 (KT) |
Guria Lanchkhuti[8] Spartaki Tskhinvali[7] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2017 18:00 |
33 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[4] Sioni Bolnisi[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2017 18:00 |
33 (KT) |
Metalurgi Rustavi[1] Merani Martvili[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2017 18:00 |
32 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[7] Metalurgi Rustavi[1] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2017 18:00 |
32 (KT) |
Baia Zugdidi[10] Samgurali Tskh[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2017 18:00 |
32 (KT) |
Merani Martvili[2] WIT Georgia Tbilisi[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2017 18:00 |
32 (KT) |
Gagra Guria Lanchkhuti |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2017 18:00 |
32 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Sioni Bolnisi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2017 18:00 |
29 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[5] Baia Zugdidi[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá