Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/12/2019 16:30 |
relegation pool (KT) |
Samgurali Tskh[Geo L3-4] Kolkheti Poti[9] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/12/2019 16:30 |
relegation pool (KT) |
Guria Lanchkhuti Aragvi Dusheti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-1], Double bouts[1-1], 120 minutes[0-2] | ||||||
04/12/2019 17:00 |
relegation pool (KT) |
Kolkheti Poti[9] Samgurali Tskh[Geo L3-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2019 17:00 |
relegation pool (KT) |
Aragvi Dusheti Guria Lanchkhuti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Samtredia[2] Shukura Kobuleti[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Telavi[3] Baia Zugdidi[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Shevardeni[4] Guria Lanchkhuti[8] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[9] Gagra[6] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Baia Zugdidi[7] Shevardeni[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Gagra[6] Kolkheti Poti[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Shukura Kobuleti[5] Telavi[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Guria Lanchkhuti[8] Spartaki Tskhinvali[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] Samtredia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Samtredia[2] Gagra[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[9] Kolkheti Poti[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Telavi[3] Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Shevardeni[4] Shukura Kobuleti[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Guria Lanchkhuti[8] Baia Zugdidi[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2019 17:00 |
33 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Samtredia[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2019 17:00 |
33 (KT) |
Gagra[6] Telavi[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2019 17:00 |
33 (KT) |
Baia Zugdidi[7] Spartaki Tskhinvali[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2019 17:00 |
33 (KT) |
Shukura Kobuleti[5] Guria Lanchkhuti[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2019 17:00 |
33 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] Shevardeni[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Baia Zugdidi[7] Shukura Kobuleti[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Telavi[3] Kolkheti Poti[10] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Guria Lanchkhuti[9] Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Shevardeni[4] Gagra[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[8] Samtredia[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2019 18:00 |
31 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] Baia Zugdidi[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |