Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Samtredia[9] Spaeri[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[4] Sioni Bolnisi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Merani Martvili[2] Dinamo Tbilisi II[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[7] Gonio[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 23:00 |
14 (KT) |
Metalurgi Rustavi[5] Lokomotiv Tbilisi[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |