Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/04/2025 17:00 |
7 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[5] Merani Martvili[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2025 19:00 |
7 (KT) |
Gonio[4] Samtredia[7] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2025 19:00 |
7 (KT) |
Spaeri[1] Sioni Bolnisi[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2025 21:00 |
7 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[9] Metalurgi Rustavi[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |