Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/10/2022 18:00 |
26 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Shukura Kobuleti[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 17:00 |
26 (KT) |
Merani Martvili[4] Spaeri[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 16:30 |
26 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[6] Samtredia[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |