Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/03/2022 17:30 |
1 (KT) |
Merani Martvili Metalurgi Rustavi |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2022 17:30 |
1 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Spaeri |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2022 17:30 |
1 (KT) |
Shevardeni Shukura Kobuleti |
2 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2022 17:30 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo Baia Zugdidi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2022 17:30 |
1 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Samtredia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Aragvi Dusheti[GEO D2-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Kolkheti Khobi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
Aragvi Dusheti[GEO D2-10] WIT Georgia Tbilisi[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |