Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/05/2022 20:00 |
12 (KT) |
Merani Martvili[2] Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2022 20:00 |
12 (KT) |
Baia Zugdidi[5] Shevardeni[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2022 20:00 |
12 (KT) |
Metalurgi Rustavi[10] Gareji Sagarejo[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2022 20:00 |
12 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Samtredia[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2022 20:00 |
12 (KT) |
Spaeri[6] WIT Georgia Tbilisi[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |