![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
29 KT |
Newcastle United[7] Crystal Palace[12] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 02:00 |
tứ kết KT |
Inter Milan Bayern Munich |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:00 |
tứ kết KT |
Real Madrid Arsenal |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:00 |
KT |
Sydney FC Home United FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 10:00 |
clausura KT |
Mazatlan[11] Club Tijuana[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 09:00 |
clausura KT |
Atletico San Luis[13] Toluca[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 08:00 |
clausura KT |
Monterrey[9] Club America[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 08:00 |
clausura KT |
Queretaro FC[15] Atlas[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 10:05 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[5] Club Leon[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 10:00 |
clausura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[8] Necaxa[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
relegation round KT |
Silkeborg IF[7] Aalborg BK[9] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:30 |
20 KT |
Urawa Red Diamonds[10] Kyoto Purple Sanga[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
12 KT |
Vissel Kobe[14] Kawasaki Frontale[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
12 KT |
Yokohama F Marinos[18] Shimizu S-Pulse[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:30 |
27 KT |
Gol Gohar[5] Esteghlal Tehran[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:30 |
27 KT |
Havadar SC[16] Mes Rafsanjan[14] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:30 |
4 KT |
Santos[16] Atletico Mineiro[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:30 |
4 KT |
Flamengo[8] Juventude[2] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:30 |
4 KT |
Vitoria Salvador BA[20] Fortaleza[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:30 |
4 KT |
Corinthians Paulista[7] Fluminense[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:30 |
4 KT |
Internacional[4] Palmeiras[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:00 |
4 KT |
Sport Club Recife[19] Red Bull Bragantino[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:00 |
4 KT |
Mirassol[17] Gremio[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 04:30 |
4 KT |
Botafogo[9] Sao Paulo[15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:30 |
relegation round KT |
Hobro I.K.[8] Vendsyssel[11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:30 |
promotion round KT |
Hvidovre IF[4] Fredericia[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:30 |
27 KT |
Nafta[9] NK Maribor[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:00 |
4 KT |
Kairat Almaty[1] FK Atyrau[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
7 KT |
ShenHua SVA FC[1] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:35 |
7 KT |
Chengdu Rongcheng[2] Yunnan Yukun[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
7 KT |
Dalian Zhixing[11] HeNan[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
7 KT |
Zhejiang Professional[8] Meizhou Hakka[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
7 KT |
Tianjin Teda[5] Shanghai East Asia FC[4] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:30 |
28 KT |
Al Zawraa[2] Al Karma Sc[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:30 |
KT |
Arbil[12] Al-Naft[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
28 KT |
Zakho[3] Naft Misan[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
28 KT |
Dyala[19] Al Quwa Al Jawiya[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
KT |
Ararat Yerevan[8] Gandzasar Kapan[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:00 |
3 KT |
Coritiba[2] Gremio Novorizontino[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 06:00 |
3 KT |
Paysandu (PA)[18] Chapecoense SC[19] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 06:00 |
3 KT |
Avai[11] Operario Ferroviario Pr[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:15 |
KT |
Kuching Fa[4] Johor FC[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 18:00 |
5 KT |
Kryvbas[7] Shakhtar Donetsk[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
29 KT |
Kf Llapi[8] Kf Feronikeli[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
29 KT |
Kf Ferizaj[6] Malisheva[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 09:00 |
clausura KT |
Alajuelense[3] Sporting San Jose[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 08:00 |
clausura KT |
Ad San Carlos[11] Cartagines Deportiva SA[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:00 |
clausura KT |
Usv St Anna[12] Municipal Liberia[9] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:00 |
2 KT |
Imabari FC Cerezo Osaka |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [3-3], 120 minutes [3-4] | |||||
16/04 17:00 |
2 KT |
Blaublitz Akita Tokyo Verdy |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | |||||
16/04 17:00 |
2 KT |
Giravanz Kitakyushu Yokohama FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
2 KT |
Tochigi SC Avispa Fukuoka |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
2 KT |
Fukushima United FC Kashiwa Reysol |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
2 KT |
Kataller Toyama Nagoya Grampus Eight |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [6-5] | |||||
16/04 17:00 |
2 KT |
Mito Hollyhock Gamba Osaka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-1] | |||||
16/04 17:00 |
2 KT |
Omiya Ardija Tokyo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-3] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:45 |
3 KT |
Harma Tampere United Ii |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:15 |
3 KT |
Gnistan O35 Gnistan |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:00 |
3 KT |
Ponnistajat Ppj Akatemia |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:45 |
3 KT |
Vjs Vantaa B Puiu |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
3 KT |
Maps Masku P-iirot |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-3] | |||||
16/04 22:59 |
3 KT |
Kontu Honka |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
3 KT |
Musa[3] Ilves Tampere Ii[8] |
3 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
3 KT |
Lahti Akatemia KTP Kotka |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
3 KT |
Tp T VPS Vaasa |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
3 KT |
Kangasala Salpa 2 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:30 |
3 KT |
Kyparamaki Hapk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:30 |
3 KT |
Japs Akatemia Kiffen |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:30 |
3 KT |
Kups Akatemia Jyvaskyla JK |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [3-3], Penalty Shootout [5-4] | |||||
16/04 22:00 |
3 KT |
Jyty Salon Palloilijat Salpa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
3 KT |
Ponpa AC Oulu |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
3 KT |
Sjk U21 Sjk Akatemia |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
3 KT |
Vaasan Pallo Veikot Kpv |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
3 KT |
Tou Haka |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:30 |
7 KT |
Dainava Alytus[10] Baltija Panevezys[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:30 |
7 KT |
FK Zalgiris Vilnius[5] Suduva[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
7 KT |
Spyris Kaunas[4] Hegelmann Litauen[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
7 KT |
Siauliai[3] Trakai Riteriai[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:30 |
7 KT |
Banga Gargzdai[8] Dziugas Telsiai[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 09:00 |
clausura KT |
CD Malacateco[5] Csyd Mixco[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:00 |
clausura KT |
Deportivo Xinabajul[11] Antigua Gfc[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Achuapa[10] CD Marquense[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 03:30 |
KT |
Csd Vargas Torres[7] Leones Del Norte[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
KT |
Vardar Skopje Crvena Zvezda |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:30 |
KT |
Dynamo Moscow[5] CSKA Moscow[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Zenit St.Petersburg[2] FK Rostov[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:30 |
2b KT |
Bulgaria U17 Luxembourg U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
2b KT |
Đảo Faroe u17 Malta U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:10 |
KT |
Belgrano Real Pilar |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 04:35 |
KT |
Argentinos Juniors Central Norte Salta |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:10 |
KT |
Independiente Rivadavia Estudiantes de Caseros |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 16:30 |
KT |
Keilor Park Sc Green Gully Cavaliers |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Langwarrin Mornington |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Pascoe Vale Sc Albion Rovers |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Dandenong Thunder[3] Altona Magic[13] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Brunswick City Epping City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Ringwood City Oakleigh Cannons |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Whittlesea Ranges Fc Lalor Utd |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
Hearst Neville Prospect United Soccer Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
Broadmeadow Magic Kahibah |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
Toronto Awaba Belmont Swansea United Sc |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
Wallsend Minmi Wanderers |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
Valentine[8] Cooks Hill United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
Kotara South Hamilton Olympic |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:00 |
KT |
Al Ittifaq[7] Al-Hadd[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:00 |
KT |
Um Alhassam[6] Isa Town[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:00 |
KT |
Etehad Alreef[10] Al Ittihad Bhr[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
KT |
Esperance Sportive de Tunis As Kasserine |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:30 |
bán kết KT |
OFK Petrovac[2] Decic Tuzi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:30 |
bán kết KT |
Iskra Danilovgrad Mornar |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
tứ kết KT |
Csf Baliti[4] Sheriff[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
tứ kết KT |
Milsami[5] Cs Petrocub[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-0], Aggregate [2-2], 120 minutes [1-0], Penalty Shootout [4-3] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
26 KT |
Ofk Mladost Dg[1] Mladost Podgorica[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 16:30 |
KT |
Rydalmere Lions[10] Dulwich Hill Sc[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:30 |
KT |
Sanat-Naft[4] Mes Shahr E Babak[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Naft Bandar Abbas[8] Shahrdari Noshahr[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
KT |
Mes Krman[10] Pars Jonoubi Jam[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Ario Eslamshahr[2] Naft Gachsaran[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Fajr Sepasi[1] Niroye Zamini[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Peykan[3] Damash Gilan FC[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
KT |
Mes Soongoun Varzaghan[13] Naft Masjed Soleyman[17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
KT |
Shahrdari Astara[18] Besat Kermanshah[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
KT |
Lokomotiv Tbilisi[10] Saburtalo Tbilisi B[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
7 KT |
Dinamo Tbilisi II[9] Metalurgi Rustavi[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
7 KT |
Gonio[4] Samtredia[7] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
7 KT |
Spaeri[1] Sioni Bolnisi[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
7 KT |
Meshakhte Tkibuli[5] Merani Martvili[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
KT |
Nữ Valur[1] Nữ Hafnarfjordur[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:30 |
3 KT |
Bucheon 1995 Jeju United FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:30 |
3 KT |
Sangju Sangmu Phoenix Suwon Samsung Bluewings |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
3 KT |
Gwangju Fc Gyeongju KHNP |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
3 KT |
Siheung City Hwaseong Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
3 KT |
Gimpo Fc[7] Cheonan City[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-1] | |||||
16/04 17:00 |
3 KT |
Gangneung Daejeon Citizen |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
3 KT |
Incheon Korail Namyangju |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
3 KT |
Incheon United FC Pyeongchang |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-1] | |||||
16/04 17:00 |
3 KT |
Daegu FC Gimhae City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
3 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors Ansan Greeners |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [3-0] | |||||
16/04 17:00 |
3 KT |
Busan Transpor Tation Suwon FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
KT |
Hwaseong Fc Siheung City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
3 KT |
Sejong Sa Anyang |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 09:30 |
3 KT |
Las Vegas Lights Chattanooga Red Wolves |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-4] | |||||
17/04 09:00 |
3 KT |
Sacramento Republic Fc El Farolito Sc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 08:30 |
3 KT |
New Mexico United[4] El Paso Locomotive[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [1-4] | |||||
17/04 07:00 |
3 KT |
Tulsa Roughneck[8] Phoenix Rising Arizona U[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | |||||
17/04 06:30 |
3 KT |
Indy Eleven[15] Miami[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [1-0] | |||||
17/04 06:00 |
3 KT |
Naples Tampa Bay Rowdies |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [8-9] | |||||
17/04 06:00 |
3 KT |
Detroit City Westchester Sc |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:30 |
bán kết KT |
FK Zeljeznicar[4] NK Siroki Brijeg[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
KT |
Club Atletico Acassuso[12] Ferrocarril Midland[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:30 |
14 KT |
Atletico Tembetary[9] Olimpia Asuncion[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 04:15 |
14 KT |
Guarani CA[2] 2 De Mayo[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:00 |
14 KT |
Sportivo Ameliano[8] General Caballero[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
KT |
Real Aviles[3] Union Langreo[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:00 |
10 KT |
Real Cartagena Patriotas |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
23 KT |
Brno[15] Prostejov[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
23 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[14] Fk Mas Taborsko[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
23 KT |
Opava[12] Sigma Olomouc B[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
23 KT |
Vysocina Jihlava[11] Zlin[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
23 KT |
Slavia Prague B[5] Fk Graffin Vlasim[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
23 KT |
Chrudim[2] Vyskov[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
23 KT |
Banik Ostrava B[10] Viktoria Zizkov[6] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:30 |
23 KT |
Sparta Praha B[13] Lisen[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:00 |
KT |
Najma Manama[8] East Riffa[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 18:45 |
bán kết KT |
Bangkok Glass Pathum Tampines Rovers FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 08:30 |
14 KT |
America de Cali[2] Millonarios[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 06:20 |
14 KT |
Atletico Nacional[4] Boyaca Chico[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 04:10 |
14 KT |
Deportiva Once Caldas[10] La Equidad[19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:00 |
14 KT |
Aguilas Doradas[18] Union Magdalena[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
bảng KT |
Dinamo Samarkand Lochin |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:30 |
bảng KT |
Aral Nukus[2] Sogdiana Jizak[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 12:00 |
bảng KT |
Sementchi Quvasoy Xorazm Fa |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
KT |
United Africa Tigers African Stars |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 03:00 |
KT |
Cavalier[5] Chapelton[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 03:00 |
KT |
Arnett Gardens[3] Vere United[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 16:30 |
KT |
Brisbane Strikers Queensland Lions SC |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Rochedale Rovers Brisbane City SC |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Broadbeach United[2] Magic United Tfa[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Gold Coast Knights[2] Brisbane Roar Am[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Gold Coast United[3] Moreton Bay United[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:30 |
KT |
Brisbane City SC Rochedale Rovers |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
St George Willawong[8] Brisbane Wolves[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
KT |
Brisbane Wolves[10] St George Willawong[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
KT |
Wofoo Tai Po Leeman |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
KT |
Basake Holy Stars[12] Vision[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Bechem United[7] Bibiani Gold Stars[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Accra Lions[15] Asante Kotoko[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Young Apostles[13] Berekum Chelsea[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Samartex[9] Karela United[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Nations[2] Dreams Fc Gha[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Aduana Stars[11] Accra Hearts Of Oak[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Heart Of Lions[4] Medeama Sc[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 05:00 |
KT |
Imperatriz Ma Moto Clube Ma |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:00 |
KT |
Parramatta Eagles Hearst Neville |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
KT |
Beti Kozkor Ke Cd Ardoi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:30 |
KT |
Ca Cirbonero CD Pena Sport |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Naxara Cd Autol |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Leioa Cultural de Durango |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:45 |
KT |
CD Tropezon Cf Vimenor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:30 |
KT |
Cd Covadonga Condal Cf |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:15 |
KT |
Valle de Egues Cd Cantolagua |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
KT |
Bangkok United FC[2] Buriram United[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
KT |
Nong Bua Pitchaya[14] Uthai Thani Forest[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
KT |
Lamphun Warrior[9] Port[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 15:00 |
KT |
Azerbaijan U16 Georgia U16 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 15:00 |
KT |
Bulgaria U16 Latvia U16 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:30 |
KT |
Artsakh Noah[1] Van[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 09:00 |
KT |
Diriangen[3] Walter Ferretti[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:30 |
KT |
Bsk Banja Luka Rudar Prijedor |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:15 |
KT |
Atus Ferlach Svg Bleiburg |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
KT |
Prepere Trutnov |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Pusta Polom Rymarov |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:30 |
KT |
Kozlovice HFK Olomouc |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
KT |
Servette U21[7] La Sarraz Eclepens[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Mendrisio Stabio[15] Wettswil Bonstetten[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Freienbach[11] Kosova Zurich[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:00 |
KT |
Tekstilshchik Ivanovo[9] Avangard[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
KT |
FK Kaluga[10] Dinamo Vladivostok[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Dynamo Moscow B[9] Murom[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Irtysh 1946 Omsk[7] Dynamo Kirov[4] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Forte Taganrog[8] Sibir[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:10 |
18 KT |
Al Seeb[1] AL-Nahda[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
18 KT |
Bahla[8] Oman Club[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:50 |
18 KT |
Al Shabab Oma[6] Al Nasr (OMA)[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
KT |
Altay Spor Kulubu[17] Iskenderunspor[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:00 |
KT |
Sola[9] Staal Jorpeland[12] |
3 8 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
KT |
Fana[4] Lyn Oslo[2] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
KT |
Esbjerg Fb U19[13] Kobenhavn U19[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:15 |
KT |
Tarnby Ff Glostrup FK |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:15 |
KT |
HIFK Toolon Taisto |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:15 |
KT |
Espa MPS Helsinki |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:45 |
30 KT |
Al Hazm[3] Al Arabi Ksa[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:45 |
30 KT |
Al Safa Ksa[17] Abha[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:00 |
KT |
Dukla Banska Bystrica[12] MFK Ruzomberok[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:30 |
KT |
Peterborough United U21[14] Coventry U21[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
KT |
Nk Smartno NK Zavrc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
KT |
Dren Vrhnika Izola |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:00 |
KT |
Lechia Gdansk Youth[11] Warta Poznan Youth[16] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 02:00 |
KT |
Cuiaba Mt Youth Palmeiras Youth |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
America Mg Youth Rb Bragantino Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Botafogo Rj Youth Sao Paulo Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Cruzeiro Youth Cr Flamengo Rj Youth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Santos Youth Fluminense Rj Youth |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:00 |
KT |
Vasco Da Gama Youth Atletico Paranaense Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 04:00 |
KT |
Bahia Nautico PE |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 18:00 |
KT |
Santa Clara U23[8] Portimonense U23[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |