Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
22/09/2015 20:00 |
Round 6 (KT) |
UTA Arad Pandurii[ROM D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | ||||||
22/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Balotesti CFR Cluj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
22/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Bucovina Pojorata FCM Targu Mures |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Viitorul Constanta B Clinceni |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2015 22:00 |
Round 6 (KT) |
ACS Berceni[ROM D2A-12] Politehnica Iasi[ROM D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
23/09/2015 00:00 |
Round 6 (KT) |
Ramnicu Valcea[ROM D2B-6] ACS Poli Timisoara[ROM D1-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
SC Bacau[ROM D2A-4] CS Universitatea Craiova[ROM D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | ||||||
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2B-3] Botosani[ROM D1-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Acs Foresta Suceava[ROM D2A-6] Brasov[ROM D2B-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Acs Unirea Branceni Astra Ploiesti |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Minaur Baia Mare Voluntari |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 00:00 |
Round 6 (KT) |
Unirea Tarlungeni[ROM D2B-12] Petrolul Ploiesti[ROM D1-14] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 00:00 |
Round 6 (KT) |
Ripensia Timisoara Viitorul Constanta[ROM D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Dacia Unirea Braila[ROM D2A-2] Dinamo Bucuresti[ROM D1-5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Targu Mures B Concordia Chiajna |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2015 00:30 |
Round 6 (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D2B-11] Steaua Bucuresti[ROM D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |