Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/05/2018 01:00 |
Final (KT) |
Hermannstadt CS Universitatea Craiova |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2018 00:00 |
Semifinal (KT) |
Gaz Metan Medias Hermannstadt |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 21:00 |
Semifinal (KT) |
Botosani[ROM D1RG-6] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2018 00:30 |
Semifinal (KT) |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Botosani[ROM D1RG-5] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2018 21:00 |
Semifinal (KT) |
Hermannstadt Gaz Metan Medias |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2018 22:30 |
Quarter Final (KT) |
Botosani[ROM D1-8] Politehnica Iasi[ROM D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | ||||||
06/03/2018 22:00 |
(KT) |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Dinamo Bucuresti[ROM D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2018 22:00 |
Quarter Final (KT) |
CS Universitatea Craiova Dinamo Bucuresti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2018 19:00 |
Quarter Final (KT) |
Hermannstadt Steaua Bucuresti |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2018 02:15 |
(KT) |
Botosani[ROM D1-8] Politehnica Iasi[ROM D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2018 01:30 |
Quarter Final (KT) |
Gaz Metan Medias[ROM D1-13] Astra Ploiesti[ROM D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/12/2017 02:30 |
Round 6 (KT) |
ACS Poli Timisoara[ROM D1-9] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2017 23:30 |
Round 6 (KT) |
Chindia Targoviste[ROM D2-3] Astra Ploiesti[ROM D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
30/11/2017 19:00 |
Round 6 (KT) |
Hermannstadt Juventus Bucharest |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2017 01:30 |
Round 6 (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D3-34] Dinamo Bucuresti[ROM D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | ||||||
29/11/2017 22:30 |
Round 6 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2-10] Gaz Metan Medias[ROM D1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2017 02:00 |
Round 6 (KT) |
Botosani[ROM D1-4] Viitorul Constanta[ROM D1-5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2017 22:59 |
Round 6 (KT) |
Afumati CS Universitatea Craiova |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
28/11/2017 19:00 |
Round 6 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[ROM D3-45] Politehnica Iasi[ROM D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2017 01:00 |
Round 5 (KT) |
Cs Aerostar Bacau[ROM D3-6] Dinamo Bucuresti[ROM D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2017 22:00 |
Round 5 (KT) |
Botosani[ROM D1-5] CFR Cluj[ROM D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
26/10/2017 00:30 |
Round 5 (KT) |
Cs Sanatatea Cluj[ROM D3-4] Steaua Bucuresti[ROM D1-3] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 22:00 |
Round 5 (KT) |
Politehnica Timisoara ACS Poli Timisoara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 20:00 |
Round 5 (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D1-11] Astra Ploiesti |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:35 |
Round 5 (KT) |
Metaloglobus[ROM D2-15] Gaz Metan Medias[ROM D1-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Dacia Unirea Braila[ROM D2-12] Juventus Bucharest[ROM D1-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[ROM D3-42] FCM Targu Mures[ROM D2-4] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Clinceni[ROM D2-6] Chindia Targoviste[ROM D2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Afumati UTA Arad |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Scolar Resita Viitorul Constanta |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |