Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/05/2019 00:00 |
Final (KT) |
Astra Ploiesti[ROM D1-4] Viitorul Constanta[ROM D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
25/04/2019 23:45 |
Semifinal (KT) |
Viitorul Constanta[ROM D1-5] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2019 23:45 |
Semifinal (KT) |
Astra Ploiesti[ROM D1-4] CFR Cluj[ROM D1-1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2019 00:00 |
Semifinal (KT) |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Viitorul Constanta[ROM D1-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2019 00:00 |
Semifinal (KT) |
CFR Cluj[ROM D1-1] Astra Ploiesti[ROM D1-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2019 01:00 |
Quarter Final (KT) |
Csikszereda Miercurea CS Universitatea Craiova |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2019 01:00 |
Quarter Final (KT) |
Sepsi[ROM D1-5] CFR Cluj[ROM D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2019 22:00 |
Quarter Final (KT) |
Dunarea Calarasi[ROM D1-12] Astra Ploiesti[ROM D1-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2019 01:00 |
Quarter Final (KT) |
Hermannstadt[ROM D1-10] Viitorul Constanta[ROM D1-7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2018 02:45 |
Round 6 (KT) |
Dunarea Calarasi[ROM D1-8] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2018 00:00 |
Round 6 (KT) |
Csikszereda Miercurea Dinamo Bucuresti |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
01/11/2018 02:45 |
Round 6 (KT) |
Gaz Metan Medias[ROM D1-5] CFR Cluj[ROM D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 00:00 |
Round 6 (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D2-5] Astra Ploiesti[ROM D1-4] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
31/10/2018 21:30 |
Round 6 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2-7] Sepsi[ROM D1-6] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
Round 6 (KT) |
Politehnica Iasi[ROM D1-10] Viitorul Constanta[ROM D1-7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
31/10/2018 00:00 |
Round 6 (KT) |
Vointa Turnu Magurele CS Universitatea Craiova |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2018 21:30 |
Round 6 (KT) |
Hermannstadt[ROM D1-13] Voluntari[ROM D1-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2018 01:30 |
Round 5 (KT) |
Unirea Alba Iulia[ROM D3-56] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 22:45 |
Round 5 (KT) |
Rapid Bucuresti Vointa Turnu Magurele |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Bucovina Radauti Gaz Metan Medias |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-8] | ||||||
27/09/2018 20:00 |
Round 5 (KT) |
Luceafarul Oradea[ROM D2-14] Astra Ploiesti[ROM D1-5] |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 01:30 |
Round 5 (KT) |
Chindia Targoviste[ROM D2-10] CFR Cluj[ROM D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 22:45 |
Round 5 (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D1-11] Viitorul Constanta[ROM D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Sporting Liesti[ROM D3-46] CS Mioveni[ROM D2-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Clinceni[ROM D2-2] Hermannstadt[ROM D1-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Progresul Spartac Universitaea Cluj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Css Slatina Dunarea Calarasi |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:00 |
Round 5 (KT) |
UTA Arad[ROM D2-7] Politehnica Iasi[ROM D1-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
26/09/2018 01:30 |
Round 5 (KT) |
Dacia Unirea Braila[ROM D2-20] Dinamo Bucuresti[ROM D1-10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2018 22:59 |
Round 5 (KT) |
ACS Poli Timisoara[ROM D2-19] Sepsi[ROM D1-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |