Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
30/10/2018 21:30 |
Round 6 (KT) |
Hermannstadt[ROM D1-13] Voluntari[ROM D1-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 00:00 |
Round 6 (KT) |
Vointa Turnu Magurele CS Universitatea Craiova |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
Round 6 (KT) |
Politehnica Iasi[ROM D1-10] Viitorul Constanta[ROM D1-7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
31/10/2018 21:30 |
Round 6 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2-7] Sepsi[ROM D1-6] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 00:00 |
Round 6 (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D2-5] Astra Ploiesti[ROM D1-4] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
01/11/2018 02:45 |
Round 6 (KT) |
Gaz Metan Medias[ROM D1-5] CFR Cluj[ROM D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2018 00:00 |
Round 6 (KT) |
Csikszereda Miercurea Dinamo Bucuresti |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
02/11/2018 02:45 |
Round 6 (KT) |
Dunarea Calarasi[ROM D1-8] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |