Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/06/2015 01:00 |
Final (KT) |
Steaua Bucuresti[ROM D1-1] Universitaea Cluj[ROM D1-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2015 01:30 |
Semifinal (KT) |
Steaua Bucuresti Petrolul Ploiesti |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2015 01:30 |
Semifinal (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D1-15] CFR Cluj[ROM D1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
06/03/2015 02:30 |
Semifinal (KT) |
Petrolul Ploiesti[ROM D1-2] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2015 02:30 |
Semifinal (KT) |
CFR Cluj[ROM D1-18] Universitaea Cluj[ROM D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2014 01:30 |
Quarter Final (KT) |
CS Universitatea Craiova Steaua Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2014 22:59 |
Quarter Final (KT) |
FCM Targu Mures Petrolul Ploiesti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2014 01:30 |
Quarter Final (KT) |
Universitaea Cluj Pandurii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2014 01:30 |
Quarter Final (KT) |
CS Mioveni CFR Cluj |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 01:30 |
1/8 Final (KT) |
Rapid Bucuresti[ROM D1-16] CFR Cluj[ROM D1-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 23:30 |
1/8 Final (KT) |
Acs Foresta Suceava[ROM D2A-4] Petrolul Ploiesti[ROM D1-3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 21:00 |
1/8 Final (KT) |
Otelul Galati[ROM D1-18] Pandurii[ROM D1-14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
30/10/2014 01:30 |
1/8 Final (KT) |
Brasov[ROM D1-8] Universitaea Cluj[ROM D1-13] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 22:59 |
1/8 Final (KT) |
CS Universitatea Craiova Viitorul Constanta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
29/10/2014 21:00 |
1/8 Final (KT) |
FCM Targu Mures[ROM D1-5] Ceahlaul Piatra Neamt[ROM D1-12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 01:30 |
1/8 Final (KT) |
Politehnica Iasi[ROM D1-17] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 22:59 |
1/8 Final (KT) |
CS Mioveni[ROM D2B-3] Dinamo Bucuresti[ROM D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2014 00:30 |
Round 6 (KT) |
ACS Berceni[ROM D2A-9] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 22:00 |
Round 6 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2B-6] Astra Ploiesti[ROM D1-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 20:00 |
Round 6 (KT) |
Bihor Oradea[ROM D2B-11] Universitaea Cluj[ROM D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
25/09/2014 20:00 |
Round 6 (KT) |
Cs Autocatania Caransebes CS Universitatea Craiova[ROM D1-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 20:00 |
Round 6 (KT) |
ACS Sageata Navodari[ROM D2A-2] Viitorul Constanta[ROM D1-15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 00:30 |
Round 6 (KT) |
Fortuna Poiana Campina Dinamo Bucuresti |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-5] | ||||||
24/09/2014 22:30 |
Round 6 (KT) |
Unirea Jucu Petrolul Ploiesti |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
Round 6 (KT) |
Chindia Targoviste Brasov[ROM D1-10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
Round 6 (KT) |
SC Bacau[ROM D2A-7] Ceahlaul Piatra Neamt[ROM D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-5] | ||||||
24/09/2014 20:00 |
Round 6 (KT) |
Viitorul Axintele CFR Cluj[ROM D1-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 00:30 |
Round 6 (KT) |
Rapid Bucuresti[ROM D1-12] Botosani[ROM D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
23/09/2014 22:30 |
Round 6 (KT) |
FCM Targu Mures[ROM D1-5] Concordia Chiajna[ROM D1-17] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2014 20:00 |
Round 6 (KT) |
Acs Soimii Pancota Pandurii[ROM D1-14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |