Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/05/2022 00:30 |
chung kết (KT) |
Sepsi[ROM D1-10] Voluntari[ROM D1-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/05/2022 23:30 |
bán kết (KT) |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Sepsi[ROM D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2022 23:30 |
bán kết (KT) |
Scm Argesul Pitesti[ROM D1-5] Voluntari[ROM D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 23:30 |
bán kết (KT) |
Sepsi[ROM D1-10] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 00:00 |
bán kết (KT) |
Voluntari[ROM D1-6] Scm Argesul Pitesti[ROM D1-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2021 01:30 |
tứ kết (KT) |
Acso Filiasi CS Universitatea Craiova[ROM D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/12/2021 23:30 |
tứ kết (KT) |
Politehnica Timisoara[ROM D2-15] Scm Argesul Pitesti[ROM D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
01/12/2021 20:30 |
tứ kết (KT) |
Gloria Buzau[ROM D2-5] Voluntari[ROM D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/12/2021 01:30 |
tứ kết (KT) |
Chindia Targoviste[ROM D1-10] Sepsi[ROM D1-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2021 01:00 |
6 (KT) |
Politehnica Timisoara[ROM D2-16] Rapid Bucuresti[ROM D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 22:00 |
6 (KT) |
U Craiova 1948 Sepsi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 19:00 |
6 (KT) |
Gloria Buzau[ROM D2-5] Dunarea Calarasi[ROM D2-19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:00 |
6 (KT) |
Voluntari[ROM D1-5] Steaua Bucuresti[ROM D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:00 |
6 (KT) |
Voluntari Steaua Bucuresti |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2021 22:00 |
6 (KT) |
Minaur Baia Mare CS Universitatea Craiova[ROM D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2021 01:00 |
6 (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-15] Scm Argesul Pitesti[ROM D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2021 22:00 |
6 (KT) |
Gaz Metan Medias[ROM D1-12] Chindia Targoviste[ROM D1-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2021 19:00 |
6 (KT) |
Acso Filiasi Hermannstadt[ROM D2-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
24/09/2021 01:30 |
5 (KT) |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-9] CFR Cluj[ROM D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 22:45 |
5 (KT) |
Ripensia Timisoara[ROM D2-11] Dinamo Bucuresti[ROM D1-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 20:00 |
5 (KT) |
Acso Filiasi UTA Arad[ROM D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 01:00 |
5 (KT) |
Corvinul Hunedoara Steaua Bucuresti[ROM D1-5] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-5] | ||||||
22/09/2021 22:00 |
5 (KT) |
Farul Constanta Sepsi[ROM D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 20:30 |
5 (KT) |
Css Slatina Dunarea Calarasi[ROM D2-18] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 20:30 |
5 (KT) |
Csikszereda Miercurea[ROM D2-16] Chindia Targoviste[ROM D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 20:30 |
5 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[ROM D2-6] Politehnica Timisoara[ROM D2-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 20:30 |
5 (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D2-3] Gaz Metan Medias[ROM D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
22/09/2021 20:30 |
5 (KT) |
Gloria Buzau[ROM D2-4] Clinceni[ROM D1-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
22/09/2021 20:30 |
5 (KT) |
Ca Oradea Hermannstadt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 19:00 |
5 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[ROM D1-10] Botosani[ROM D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] |