Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/07/2020 00:00 |
Final (KT) |
Sepsi[ROM D1-9] Steaua Bucuresti[ROM D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2020 00:00 |
Semifinal (KT) |
Politehnica Iasi[ROM D1-12] Sepsi[ROM D1-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/07/2020 00:00 |
Semifinal (KT) |
Steaua Bucuresti[ROM D1-4] Dinamo Bucuresti[ROM D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2020 00:00 |
Semifinal (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-8] Steaua Bucuresti[ROM D1-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/06/2020 00:00 |
Semifinal (KT) |
Sepsi[ROM D1-9] Politehnica Iasi[ROM D1-12] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2020 01:00 |
Quarter Final (KT) |
Hermannstadt[ROM D1-11] Steaua Bucuresti[ROM D1-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2020 01:30 |
Quarter Final (KT) |
Politehnica Iasi[ROM D1-12] CS Universitatea Craiova[ROM D1-2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2020 22:30 |
Quarter Final (KT) |
Petrolul Ploiesti[ROM D2-5] Sepsi[ROM D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2020 01:00 |
Quarter Final (KT) |
Clinceni[ROM D1-13] Dinamo Bucuresti[ROM D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2019 02:00 |
Round 6 (KT) |
Voluntari[ROM D1-14] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2019 23:15 |
Round 6 (KT) |
Sepsi[ROM D1-10] Astra Ploiesti[ROM D1-7] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2019 19:30 |
Round 6 (KT) |
Metalul Buzau[ROM D3-13] Politehnica Iasi[ROM D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2019 00:30 |
Round 6 (KT) |
Acs Foresta Suceava[ROM D3-12] Dinamo Bucuresti[ROM D1-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 22:00 |
Round 6 (KT) |
Cs Sanatatea Cluj[ROM D3-43] Petrolul Ploiesti[ROM D2-8] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 19:30 |
Round 6 (KT) |
Clinceni[ROM D1-13] Botosani[ROM D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 02:00 |
Round 6 (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D2-17] Steaua Bucuresti[ROM D1-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 23:15 |
Round 6 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2-1] Hermannstadt[ROM D1-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2019 01:30 |
Round 5 (KT) |
Metaloglobus[ROM D2-6] Steaua Bucuresti[ROM D1-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2019 22:45 |
Round 5 (KT) |
Rapid Bucuresti[ROM D2-5] Politehnica Iasi[ROM D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2019 20:30 |
Round 5 (KT) |
Ripensia Timisoara[ROM D2-15] Sepsi[ROM D1-7] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2019 20:00 |
Round 5 (KT) |
Cs Sanatatea Cluj[ROM D3-43] Viitorul Constanta[ROM D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2019 01:30 |
Round 5 (KT) |
Botosani[ROM D1-8] CFR Cluj[ROM D1-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
25/09/2019 22:45 |
Round 5 (KT) |
Scolar Resita[ROM D2-12] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 20:30 |
Round 5 (KT) |
Industria Galda[ROM D3-26] Petrolul Ploiesti[ROM D2-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 20:30 |
Round 5 (KT) |
Faurei CS Mioveni |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 20:00 |
Round 5 (KT) |
Chindia Targoviste[ROM D1-13] Hermannstadt[ROM D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 01:30 |
Round 5 (KT) |
U Craiova 1948 Universitaea Cluj |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
24/09/2019 23:15 |
Round 5 (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D2-8] Voluntari[ROM D1-14] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2019 22:00 |
Round 5 (KT) |
Vointa Turnu Magurele[ROM D2-1] Clinceni[ROM D1-12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2019 20:30 |
Round 5 (KT) |
UTA Arad[ROM D2-4] Dinamo Bucuresti[ROM D1-9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |