Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
18/05/2016 01:30 |
Final (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-4] CFR Cluj[ROM D1-1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
11/05/2016 01:30 |
(KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-4] CFR Cluj |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2016 00:30 |
Semifinal (KT) |
CFR Cluj[ROM D1-3] FCM Targu Mures[ROM D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2016 01:30 |
Semifinal (KT) |
Steaua Bucuresti[ROM D1-2] Dinamo Bucuresti[ROM D1-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2016 01:30 |
Semifinal (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-2] Steaua Bucuresti[ROM D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/03/2016 01:30 |
Semifinal (KT) |
FCM Targu Mures[ROM D1-6] CFR Cluj[ROM D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2015 01:30 |
Quarter Final (KT) |
Viitorul Constanta[ROM D1-2] Steaua Bucuresti[ROM D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/12/2015 01:30 |
Quarter Final (KT) |
Politehnica Iasi[ROM D1-7] CFR Cluj[ROM D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/12/2015 01:30 |
Quarter Final (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-3] Astra Ploiesti[ROM D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/12/2015 22:59 |
Quarter Final (KT) |
ACS Poli Timisoara[ROM D1-10] FCM Targu Mures[ROM D1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-7] | ||||||
30/10/2015 01:30 |
1/8 Final (KT) |
Minaur Baia Mare Steaua Bucuresti |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-4] | ||||||
29/10/2015 22:59 |
1/8 Final (KT) |
Viitorul Constanta[ROM D1-2] Botosani[ROM D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 01:30 |
1/8 Final (KT) |
Pandurii[ROM D1-4] Dinamo Bucuresti[ROM D1-5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 22:59 |
1/8 Final (KT) |
Viitorul Constanta B CFR Cluj |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 19:30 |
1/8 Final (KT) |
SC Bacau[ROM D2A-1] FCM Targu Mures[ROM D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:00 |
1/8 Final (KT) |
ACS Poli Timisoara[ROM D1-10] Petrolul Ploiesti[ROM D1-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 00:00 |
1/8 Final (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D1-11] Politehnica Iasi[ROM D1-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2015 22:00 |
1/8 Final (KT) |
Brasov[ROM D2B-6] Astra Ploiesti[ROM D1-1] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-4] | ||||||
25/09/2015 00:30 |
Round 6 (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D2B-11] Steaua Bucuresti[ROM D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Dacia Unirea Braila[ROM D2A-2] Dinamo Bucuresti[ROM D1-5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Targu Mures B Concordia Chiajna |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 00:00 |
Round 6 (KT) |
Unirea Tarlungeni[ROM D2B-12] Petrolul Ploiesti[ROM D1-14] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 00:00 |
Round 6 (KT) |
Ripensia Timisoara Viitorul Constanta[ROM D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
SC Bacau[ROM D2A-4] CS Universitatea Craiova[ROM D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | ||||||
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2B-3] Botosani[ROM D1-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Acs Foresta Suceava[ROM D2A-6] Brasov[ROM D2B-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Acs Unirea Branceni Astra Ploiesti |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 20:30 |
Round 6 (KT) |
Minaur Baia Mare Voluntari |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 00:00 |
Round 6 (KT) |
Ramnicu Valcea[ROM D2B-6] ACS Poli Timisoara[ROM D1-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2015 22:00 |
Round 6 (KT) |
ACS Berceni[ROM D2A-12] Politehnica Iasi[ROM D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] |