Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/10/2015 22:00 |
1/8 Final (KT) |
Brasov[ROM D2B-6] Astra Ploiesti[ROM D1-1] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-4] | ||||||
28/10/2015 00:00 |
1/8 Final (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D1-11] Politehnica Iasi[ROM D1-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:00 |
1/8 Final (KT) |
ACS Poli Timisoara[ROM D1-10] Petrolul Ploiesti[ROM D1-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 19:30 |
1/8 Final (KT) |
SC Bacau[ROM D2A-1] FCM Targu Mures[ROM D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 22:59 |
1/8 Final (KT) |
Viitorul Constanta B CFR Cluj |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 01:30 |
1/8 Final (KT) |
Pandurii[ROM D1-4] Dinamo Bucuresti[ROM D1-5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 22:59 |
1/8 Final (KT) |
Viitorul Constanta[ROM D1-2] Botosani[ROM D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2015 01:30 |
1/8 Final (KT) |
Minaur Baia Mare Steaua Bucuresti |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-4] |