Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/05/2015 23:30 |
26 (KT) |
Hvidovre IF[4] B93 Copenhagen[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2015 18:00 |
26 (KT) |
HIK[5] Herlev IF[15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2015 18:00 |
26 (KT) |
Svebolle[16] Elite 3000 Helsingor[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
BK Frem[2] Gentofte Vangede If/gvi[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 18:00 |
26 (KT) |
Fremad Amager[3] Avedore IF[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 18:00 |
26 (KT) |
Avarta Rishoj |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 18:30 |
26 (KT) |
Holbaek[9] B 1908[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Nykobing Falster[7] Sollerod Vedbaek[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |