Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/11/2015 20:00 |
(KT) |
Avarta[5] Ab Tarnby[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 20:00 |
(KT) |
Bronshoj[4] Hvidovre IF[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 20:00 |
(KT) |
HIK[1] AB Kobenhavn[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 20:00 |
(KT) |
Holbaek[6] B 1908[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:00 |
(KT) |
Ab Tarnby[7] Holbaek[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:00 |
(KT) |
AB Kobenhavn[3] Bronshoj[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:00 |
(KT) |
B 1908[8] HIK[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:00 |
(KT) |
Hvidovre IF[2] Avarta[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 19:30 |
(KT) |
Holbaek[6] Hvidovre IF[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 19:00 |
(KT) |
Avarta[5] AB Kobenhavn[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 20:00 |
(KT) |
Bronshoj[4] HIK[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 19:00 |
(KT) |
Ab Tarnby[7] B 1908[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 18:00 |
(KT) |
AB Kobenhavn[2] Holbaek[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
(KT) |
B 1908[8] Bronshoj[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
(KT) |
HIK[1] Avarta[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 00:00 |
(KT) |
Hvidovre IF[3] Ab Tarnby[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 18:30 |
(KT) |
Holbaek[6] HIK[1] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 18:00 |
(KT) |
Avarta[4] Bronshoj[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
(KT) |
Hvidovre IF[3] B 1908[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 19:00 |
(KT) |
Ab Tarnby[7] AB Kobenhavn[2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 20:00 |
(KT) |
Bronshoj[3] Holbaek[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 18:00 |
(KT) |
B 1908[8] Avarta[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 18:00 |
(KT) |
HIK[2] Ab Tarnby[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 00:00 |
(KT) |
AB Kobenhavn[4] Hvidovre IF[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2015 18:30 |
(KT) |
Holbaek[8] Avarta[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2015 18:00 |
(KT) |
AB Kobenhavn[5] B 1908[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 19:00 |
(KT) |
Ab Tarnby[6] Bronshoj[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 00:00 |
(KT) |
Hvidovre IF[1] HIK[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2015 18:00 |
(KT) |
Avarta[4] Holbaek[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 20:00 |
(KT) |
Bronshoj[6] Ab Tarnby[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |