Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/11/2014 00:30 |
13 (KT) |
Hvidovre IF[3] BK Frem[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 19:00 |
13 (KT) |
Avedore IF Rishoj |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 19:00 |
13 (KT) |
Sollerod Vedbaek Holbaek |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 19:00 |
13 (KT) |
B 1908 HIK |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 20:00 |
13 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi Fremad Amager |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 21:00 |
13 (KT) |
B93 Copenhagen Nykobing Falster |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2014 19:00 |
13 (KT) |
Avarta Svebolle |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2014 19:00 |
13 (KT) |
Elite 3000 Helsingor Herlev IF |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |