Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/04/2015 23:30 |
21 (KT) |
Hvidovre IF Rishoj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 18:00 |
21 (KT) |
Avedore IF[11] HIK[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 19:00 |
21 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi Holbaek |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 20:00 |
21 (KT) |
B93 Copenhagen Svebolle |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 20:00 |
21 (KT) |
BK Frem B 1908 |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 20:00 |
21 (KT) |
Sollerod Vedbaek Herlev IF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 18:00 |
21 (KT) |
Fremad Amager[3] Nykobing Falster[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 18:00 |
21 (KT) |
Avarta[6] Elite 3000 Helsingor[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |