Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/04/2015 23:30 |
19 (KT) |
Hvidovre IF[3] Svebolle[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 18:00 |
19 (KT) |
Avedore IF[12] Elite 3000 Helsingor[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 19:00 |
19 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi HIK |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 20:00 |
19 (KT) |
B93 Copenhagen Herlev IF |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 20:00 |
19 (KT) |
BK Frem Avarta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 20:00 |
19 (KT) |
Sollerod Vedbaek B 1908 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 18:00 |
19 (KT) |
Fremad Amager Holbaek |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 20:00 |
19 (KT) |
Nykobing Falster Rishoj |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |