Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/10/2014 18:00 |
12 (KT) |
HIK Elite 3000 Helsingor |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 20:00 |
12 (KT) |
Rishoj Sollerod Vedbaek |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 19:00 |
12 (KT) |
Fremad Amager B93 Copenhagen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 19:00 |
12 (KT) |
Svebolle B 1908 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 19:30 |
12 (KT) |
Holbaek Avarta |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 21:00 |
12 (KT) |
Nykobing Falster Avedore IF |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 01:00 |
12 (KT) |
BK Frem[2] Herlev IF[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2014 00:30 |
12 (KT) |
Hvidovre IF[6] Gentofte Vangede If/gvi[15] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |