Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/04/2015 18:00 |
18 (KT) |
Avarta[3] Sollerod Vedbaek[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 18:00 |
18 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[2] B93 Copenhagen[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 18:00 |
18 (KT) |
Svebolle[16] Fremad Amager[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
18 (KT) |
B 1908[7] Avedore IF[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
18 (KT) |
HIK[4] Hvidovre IF[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
18 (KT) |
Herlev IF[15] Gentofte Vangede If/gvi[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
18 (KT) |
Holbaek[9] Nykobing Falster[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
18 (KT) |
Rishoj[13] BK Frem[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |