Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/10/2014 18:00 |
11 (KT) |
B 1908 Holbaek |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 20:00 |
11 (KT) |
B93 Copenhagen Hvidovre IF |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 20:00 |
11 (KT) |
Sollerod Vedbaek Nykobing Falster |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 18:00 |
11 (KT) |
Avarta[6] Rishoj[12] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 18:00 |
11 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[2] Svebolle[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Avedore IF[16] Fremad Amager[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi[14] BK Frem[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Herlev IF[13] HIK[3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |