Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/10/2014 23:30 |
10 (KT) |
Hvidovre IF[7] Avedore IF[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 19:00 |
10 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi B93 Copenhagen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 20:00 |
10 (KT) |
BK Frem HIK |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 20:00 |
10 (KT) |
Rishoj B 1908 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Fremad Amager Sollerod Vedbaek |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Svebolle Herlev IF |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2014 18:30 |
10 (KT) |
Holbaek[7] Elite 3000 Helsingor[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2014 20:00 |
10 (KT) |
Nykobing Falster Avarta |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |