![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
Lyon Manchester United |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
Glasgow Rangers Athletic Bilbao |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
Tottenham Hotspur Eintr Frankfurt |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:45 |
tứ kết KT |
Bodo Glimt Lazio |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:30 |
bảng KT |
Sao Paulo Alianza Lima |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:00 |
bảng KT |
Colo Colo Fortaleza |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Internacional Atletico Nacional |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Racing Club Atletico Bucaramanga |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:05 |
clausura KT |
Club Tijuana[16] Atletico San Luis[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
16 KT |
Viking[8] Kristiansund BK[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
17 KT |
Brann[11] Stromsgodset[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
26 KT |
Esteghlal Tehran[11] Foolad Khozestan[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
Djurgardens Rapid Wien |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
NK Publikum Celje Fiorentina |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
Real Betis Jagiellonia Bialystok |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:45 |
tứ kết KT |
Legia Warszawa Chelsea |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
promotion round KT |
Fredericia[2] Horsens[3] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
42 KT |
Crewe Alexandra[9] Cheltenham Town[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:00 |
22 KT |
Port[4] Prachuap Khiri Khan[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:15 |
29 KT |
NK Mura 05[6] Domzale[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
29 KT |
NK Primorje[7] Ask Bravo[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
27 KT |
Al Quwa Al Jawiya[4] Al Zawraa[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
27 KT |
Al-Naft[11] Dyala[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
27 KT |
Duhok[7] Al Minaa[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:30 |
2 KT |
Cuiaba[6] Avai[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
2 KT |
Atletico Paranaense[2] Criciuma[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:15 |
26 KT |
Johor FC[1] Kelantan United[13] |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
28 KT |
Bali United[9] Dewa United[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
28 KT |
PSM Makassar[8] Semen Padang[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
6 KT |
Super Nova[9] Grobina[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
6 KT |
Jelgava[8] BFC Daugavpils[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:00 |
8 KT |
Manta[13] Tecnico Universitario[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:30 |
8 KT |
Macara[9] Deportivo Cuenca[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
relegation round KT |
El Ismaily[17] Ittihad Alexandria[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
relegation round KT |
Enppi[16] Modern Future[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:00 |
3 KT |
Guayaquil City[6] 9 De Octubre[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:30 |
KT |
Maccabi Bnei Raina[8] Beitar Jerusalem[4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:15 |
KT |
Afghanistan U17 Indonesia U16 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
KT |
Viet Nam U17 United Arab Emirates U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
KT |
Nhật Bản U17 Australia U17 |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:30 |
KT |
Luxembourg U17 Đảo Faroe u17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
KT |
Malta U17 Bulgaria U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 16:15 |
KT |
Ponds Bulli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
bán kết KT |
Botev Vratsa[15] Ludogorets Razgrad[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
tứ kết KT |
Bohemians 1905[10] Viktoria Plzen[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:30 |
1 KT |
Khan Tengri[12] Aktobe B[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:30 |
1 KT |
Sd Family Kairat Academy |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
1 KT |
Taraz[4] Zhetisay[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
1 KT |
Akademiya Ontustik[7] Altay Spor Kulubu[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:30 |
1 KT |
Al-Nasar[8] Yarmouk[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:20 |
1 KT |
Kazma Al Jahra |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 03:00 |
2 KT |
Ih Hafnarfjordur UMF Selfoss |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
22 KT |
Js Saoura[9] Cr Belouizdad[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:00 |
22 KT |
Es Mostaganem[14] Olympique Akbou[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
6 KT |
Tallinn[9] Tartu JK Tammeka B[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
6 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[8] Viimsi Mrjk[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 05:00 |
apertura KT |
Monagas SC[11] Rayo Zuliano[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
7 KT |
Dinamo Batumi[2] Telavi[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
7 KT |
Gareji Sagarejo[8] Gagra[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 06:15 |
13 KT |
Sportivo Trinidense[5] Atletico Tembetary[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
13 KT |
2 De Mayo[12] Deportivo Recoleta[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
33 KT |
Adanaspor[19] Kocaelispor[1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
33 KT |
Genclerbirligi[4] Umraniyespor[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
33 KT |
Yeni Malatyaspor[20] Bandirmaspor[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:00 |
bảng KT |
Universidad Catolica Quito Cerro Largo |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:30 |
bảng KT |
Guarani CA Nacional Potosi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:30 |
bảng KT |
Atletico Mineiro Deportes Iquique |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Defensa Y Justicia Vitoria Salvador BA |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
27 KT |
Ruch Chorzow[9] Miedz Legnica[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
27 KT |
LKS Lodz[11] LKS Nieciecza[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
27 KT |
Stal Rzeszow[12] Wisla Plock[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:00 |
13 KT |
La Equidad[20] Independiente Santa Fe[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
KT |
Kf Llapi Kf Drenica Srbica |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 03:30 |
regular season KT |
Mount Pleasant[1] Racing United[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 16:00 |
KT |
Lnz Cherkasy U21[15] Shakhtar Donetsk U21[1] |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:00 |
KT |
Azam Young Africans |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
KT |
Coastal Union Singida United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
KT |
Rockmount Ringmahon Rangers |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 16:30 |
KT |
United SC Kolkata Trau |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
KT |
Marốc U17 Nam Phi U17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
KT |
Burkina Faso U17 Zambia U17 |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
KT |
Asswehly Sc[1] Olympic Azzaweya[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Al-tirsana[8] Al Bashayir Sc[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:00 |
KT |
Al Khaldiya[2] Al-Muharraq[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:15 |
KT |
Kaarinan Pojat Vg 62 |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[7] Changnyeong Womens[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Gumi Sportstoto Womens[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[3] Nữ Busan Sangmu[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[5] Nữ Suwon Fcm[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
27 KT |
Al Ittihad[1] Al Orubah[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
27 KT |
Dhamk[12] Al Wehda Mecca[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:50 |
27 KT |
Al Shabab Ksa[6] Al Kholood[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:45 |
29 KT |
Al Arabi Ksa[10] Al Bukayriyah[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:40 |
29 KT |
Al Safa Ksa[17] Al Faisaly Harmah[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:15 |
29 KT |
Abha[9] Al Zlfe[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
31 KT |
Ikorodu City[6] Katsina United[15] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:00 |
KT |
Los Angeles Fc Ii Tacoma Defiance |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 06:00 |
KT |
Bethlehem Steel Atlanta United Fc Ii |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
KT |
Msp Batna[9] As Khroub[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Usm Annaba[3] Oued Magrane[15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Js Bordj Menaiel[13] Ib Khemis El Khechna[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Mb Rouisset[2] Ca Batna[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Hb Chelghoum Laid[10] Us Chaouia[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Usm El Harrach[1] Teleghma[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Union Sportive Souf[16] Irb Ouargla[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Mo Constantine[11] Js Jijel[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:05 |
group a KT |
Al Jeel Al Anwar Sa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | |||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |