Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Agricola Borcea Petrolul Ploiesti |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Politehnica Iasi[9] UTA Arad[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Scm Argesul Pitesti CFR Cluj |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Afumati[9] Ceahlaul Piatra Neamt[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Unirea Ungheni Hermannstadt |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Ramnicu Valcea Scolar Resita |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 20:45 |
bảng (KT) |
Unirea Alba Iulia Sepsi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Csikszereda Miercurea Otelul Galati |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti[3] Steaua Bucuresti[6] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 21:15 |
bảng (KT) |
Cs Sanatatea Cluj Farul Constanta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 23:30 |
bảng (KT) |
Metalul Buzau CS Universitatea Craiova |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Botosani[16] Rapid Bucuresti[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Scolar Resita Sepsi |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Hermannstadt[15] Farul Constanta[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2024 01:45 |
bảng (KT) |
Afumati Rapid Bucuresti |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2024 20:30 |
bảng (KT) |
Scm Argesul Pitesti Botosani |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Unirea Alba Iulia Csikszereda Miercurea |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2024 22:45 |
bảng (KT) |
Metalul Buzau Dinamo Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Petrolul Ploiesti[6] CS Universitatea Craiova[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Ramnicu Valcea Otelul Galati |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Cs Sanatatea Cluj Politehnica Iasi |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2024 01:30 |
bảng (KT) |
Agricola Borcea Steaua Bucuresti |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Otelul Galati[10] Sepsi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Scolar Resita[5] Csikszereda Miercurea[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Unirea Alba Iulia Ramnicu Valcea |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
UTA Arad[13] Farul Constanta[11] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Cs Sanatatea Cluj Unirea Ungheni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Politehnica Iasi[12] Hermannstadt[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti[2] Petrolul Ploiesti[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti[3] CS Universitatea Craiova[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Agricola Borcea Metalul Buzau |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Afumati[10] Scm Argesul Pitesti[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt Botosani |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti[8] CFR Cluj[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |