Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Viitorul Selimbar[ROM D2-1] Voluntari[ROM D1-6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
SC Bacau Otelul Galati[ROM D1-11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Phoenix Buzias Chindia Targoviste[ROM D2-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Cetate Deva Gloria Buzau[ROM D2-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 22:59 |
4 (KT) |
Metaloglobus[ROM D2-16] Dinamo Bucuresti[ROM D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Bihor Oradea Scm Argesul Pitesti[ROM D2-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Unirea Dej[ROM D2-9] Csa Steaua Bucureti[ROM D2-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
CS Mioveni[ROM D2-8] Botosani[ROM D1-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Progresul Pecica Acs Viitorul Simian |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Alexandria[ROM D2-14] Concordia Chiajna[ROM D2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Viitorul Ianca Tunari[ROM D2-19] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Corvinul Hunedoara[ROM D2-4] Csikszereda Miercurea[ROM D2-12] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[ROM D2-7] Universitaea Cluj[ROM D1-12] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[ROM D2-3] Hermannstadt[ROM D1-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | ||||||
31/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Zalau Politehnica Iasi[ROM D1-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2023 00:00 |
4 (KT) |
Csc Dumbravita[ROM D2-17] UTA Arad[ROM D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |