Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Acso Filiasi U Craiova 1948[ROM D2-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Progresul Spartac Rapid Bucuresti[ROM D2-3] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
20/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Viitorul Selimbar Universitaea Cluj[ROM D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Soimii Lipova Ripensia Timisoara[ROM D2-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Css Slatina[ROM D2-17] Vointa Turnu Magurele[ROM D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[8-9] | ||||||
20/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Viitorul Selimbar Universitaea Cluj |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Dacia Unirea Braila Gloria Buzau[ROM D2-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Sanmartin Comuna Recea[ROM D2-19] |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Csa Axiopolis Sport Cernavoda Farul Constanta[ROM D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Husana Husi Csm Focsani |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Acs Ghiroda ACS Poli Timisoara |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [3-3], 120 phút [3-4], ACS Poli Timisoara thắng | ||||||
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D2-12] CS Mioveni[ROM D2-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Metaloglobus[ROM D2-5] Petrolul Ploiesti[ROM D2-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Municipal Brasov Csikszereda Miercurea[ROM D2-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Somuz Falticeni Ceahlaul Piatra Neamt |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Acs Ghiroda Politehnica Timisoara |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
21/10/2020 18:30 |
4 (KT) |
Viitorul Daesti Acs Energeticianul |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
21/10/2020 18:45 |
4 (KT) |
Mostistea Ulmu Dunarea Calarasi[ROM D2-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |