Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Sollerod Vedbaek[DEN D2-E-11] Skive IK[DEN D1-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Jammerbugt[DEN D2-W-6] Bronshoj[DEN D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Aarhus Fremad Midtjylland[DEN SASL-1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Bk Rodovre Silkeborg IF[DEN SASL-12] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 02:30 |
Round 3 (KT) |
Aarhus AGF[DEN D1-5] Sonderjyske[DEN SASL-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
29/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Greve B93 Copenhagen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Skovbakken[DEN D2-W-4] B 1908[DEN D2-E-7] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Svendborg fB[DEN D2-W-7] Vestsjaelland[DEN SASL-8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
HIK[DEN D2-E-5] Odder IGF |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Horsens[DEN D1-4] Esbjerg FB[DEN SASL-9] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:30 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-11] AB Kobenhavn[DEN D1-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 01:00 |
Round 3 (KT) |
Egedal Varde IF[DEN D2-W-13] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 01:00 |
Round 3 (KT) |
Lyngby[DEN D1-1] Randers FC[DEN SASL-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 02:30 |
Round 3 (KT) |
Fremad Amager[DEN D2-E-6] Brondby[DEN SASL-5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Vejle[DEN D1-8] Aalborg BK[DEN SASL-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
31/10/2014 02:30 |
Round 3 (KT) |
Roskilde[DEN D1-10] Copenhagen[DEN SASL-3] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |