Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/09/2009 22:00 |
3 (KT) |
Bronshoj Midtjylland |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:00 |
3 (KT) |
Jammerbugt Brondby |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Aarhus Fremad Brabrand IF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-0],Penalty Kick[3-4] | ||||||
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Rishoj Viborg |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Frederiksberg BK Vejle |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Allerod Hobro I.K. |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Aik 65 Stroby Tarnby Ff |
5 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Tved Bk Herfolge Boldklub Koge |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Marstal Rise Silkeborg IF |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 21:30 |
3 (KT) |
Vejen Sf Randers FC |
0 9 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 22:59 |
3 (KT) |
Elite 3000 Helsingor Copenhagen |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2009 00:00 |
3 (KT) |
AB Kobenhavn Nordsjaelland |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2009 00:00 |
3 (KT) |
HIK Sonderjyske |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2009 00:00 |
3 (KT) |
Thisted Aalborg BK |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2009 00:00 |
3 (KT) |
Fredericia Odense BK |
3 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2009 00:00 |
3 (KT) |
Lyngby Esbjerg FB |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |