![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
13 KT |
West Ham United[14] Arsenal[4] |
2 5 |
2 5 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Nottingham Forest[7] Ipswich[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Wolves[17] AFC Bournemouth[13] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Crystal Palace[19] Newcastle United[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Brentford[11] Leicester City[16] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
15 KT |
Valladolid[20] Atletico Madrid[3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:30 |
15 KT |
Espanyol[19] Celta Vigo[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:15 |
15 KT |
Alaves[16] Leganes[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
15 KT |
Barcelona[1] Las Palmas[17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
14 KT |
Bologna[8] Venezia[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
14 KT |
AC Milan[7] Empoli[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
14 KT |
Como[18] Ac Monza[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
12 KT |
Borussia Dortmund[5] Bayern Munich[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
12 KT |
RB Leipzig[3] Wolfsburg[11] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
12 KT |
Freiburg[7] Monchengladbach[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
12 KT |
Augsburg[14] Bochum[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
12 KT |
Werder Bremen[12] VfB Stuttgart[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
12 KT |
Union Berlin[10] Bayer Leverkusen[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
13 KT |
Paris Saint Germain[1] Nantes[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:00 |
13 KT |
Stade Brestois[12] Strasbourg[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
13 KT |
Stade Rennais FC[15] Saint-Etienne[13] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:15 |
2 KT |
AFC Wimbledon Dagenham and Redbridge |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Accrington Stanley[18] Swindon[22] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-1] | |||||
30/11 22:00 |
2 KT |
Stevenage Borough[17] Mansfield Town[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Leyton Orient Oldham Athletic |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-1] | |||||
30/11 22:00 |
2 KT |
Barnsley[6] Bristol Rovers[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [3-4] | |||||
30/11 22:00 |
2 KT |
Salford City[15] Cheltenham Town[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Stockport County Brackley Town |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Peterborough United Notts County |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Crawley Town[20] Lincoln City[9] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Morecambe[23] Bradford AFC[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Cambridge United[22] Wigan Athletic[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | |||||
30/11 22:00 |
2 KT |
Exeter City Chesterfield |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
2 KT |
Walsall Charlton Athletic |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
2 KT |
Wealdstone Wycombe Wanderers |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
18 KT |
Norwich City[9] Luton Town[16] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Swansea City[15] Portsmouth[23] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Preston North End[19] West Bromwich[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Bristol City[11] Plymouth Argyle[20] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Coventry[17] Cardiff City[21] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Stoke City[13] Burnley[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
18 KT |
Blackburn Rovers[10] Leeds United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
18 KT |
Watford[5] Queens Park Rangers[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
18 KT |
Oxford United[18] Millwall[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
18 KT |
Middlesbrough[6] Hull City[22] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
17 KT |
FK Rostov[8] Pari Nizhny Novgorod[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
17 KT |
CSKA Moscow[6] Rubin Kazan[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
17 KT |
Akron Togliatti[11] Gazovik Orenburg[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:15 |
15 KT |
Mantova[11] Modena[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Cittadella[19] Juve Stabia[10] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Brescia[8] Bari[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Sampdoria[13] Catanzaro[12] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Sudtirol[17] Cremonese[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
13 KT |
Celtic[1] Ross County[8] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Motherwell FC[5] Hibernian FC[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Dundee United[4] St Mirren[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Kilmarnock[10] Dundee[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
17 KT |
Tenerife[21] Elche[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:30 |
17 KT |
Racing de Santander[1] CD Mirandes[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:30 |
17 KT |
Cadiz[16] Deportivo La Coruna[19] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:15 |
17 KT |
Almeria[2] Granada[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:15 |
17 KT |
Zaragoza[7] Albacete[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
14 KT |
Darmstadt[10] Preuben Munster[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Eintr. Braunschweig[15] SSV Jahn Regensburg[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Sv Elversberg[3] SC Paderborn 07[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Koln[5] Hannover 96[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:10 |
14 KT |
Zwolle[14] Sparta Rotterdam[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
14 KT |
Feyenoord Rotterdam[4] Fortuna Sittard[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:45 |
14 KT |
Groningen[15] Willem II[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:30 |
14 KT |
NAC Breda[11] Almere City FC[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:30 |
12 KT |
Sporting Lisbon[1] Santa Clara[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:00 |
12 KT |
CD Nacional[17] Boavista[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:30 |
12 KT |
Rio Ave[10] Moreirense[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:45 |
2st phase KT |
Defensa Y Justicia[23] Godoy Cruz[19] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 07:45 |
2st phase KT |
Instituto[10] Deportivo Riestra[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 05:30 |
2st phase KT |
CA Banfield[27] Lanus[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 05:30 |
2st phase KT |
Rosario Central[18] Racing Club[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 15:35 |
6 KT |
Macarthur[7] Brisbane Roar FC[13] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 13:00 |
6 KT |
Melbourne City[5] Western Sydney[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 11:00 |
6 KT |
Auckland[1] Newcastle Jets FC[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
16 KT |
Sporting Charleroi[11] Standard Liege[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:15 |
16 KT |
Club Brugge[2] Dender[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
chung kết KT |
Atletico Mineiro[10] Botafogo[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:10 |
quarterfinals(a) KT |
CDSyC Cruz Azul[1] Club Tijuana[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 06:00 |
quarterfinals(a) KT |
Toluca[2] Club America[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
14 KT |
Basaksehir FK[8] Goztepe[5] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
14 KT |
Alanyaspor[16] Trabzonspor[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
14 KT |
Adana Demirspor[19] Konyaspor[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
14 KT |
Samsunspor[3] Bodrumspor[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
16 KT |
Zurich[3] Grasshoppers[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
16 KT |
Yverdon[10] Luzern[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
16 KT |
Basel[1] Lausanne Sports[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
17 KT |
Dukla Praha[14] Sparta Praha[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
17 KT |
Banik Ostrava[3] Mfk Karvina[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
17 KT |
Teplice[13] SK Sigma Olomouc[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
17 KT |
Bohemians 1905[8] Synot Slovacko[9] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:30 |
bán kết KT |
Orlando City[4] New York Red Bulls[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:15 |
17 KT |
Widzew lodz[9] Rakow Czestochowa[3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
17 KT |
GKS Katowice[11] Lechia Gdansk[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:45 |
17 KT |
Slask Wroclaw[18] Puszcza Niepolomice[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
17 KT |
Oss[15] Jong Utrecht[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
8 KT |
Su Dives As Dragon |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
8 KT |
Marmande 47 Vierzon |
3 0 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
8 KT |
As Etoile Matoury Thionville |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:30 |
8 KT |
Ginglin Cesson Rouen |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Dinan Lehon Guingamp |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Union Saint Jean Versailles 78 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Bourgoin Jallieu Olympique De Valence |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
KT |
So Cassis Carnou Hauts Lyonnais |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Le Mans LA Saint-Colomban Locmine |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Sa Merignac Beaumont Saint Cyr |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | |||||
01/12 00:00 |
8 KT |
Tours FC OC Cesson |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Macon Sochaux |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Olympique Ales Cannes AS |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Valence ASOA Martigues |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Le Touquet Rc Calais |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Ev La Roche Sur Yon As Excelsior |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
8 KT |
Carnoux Hauts Lyonnais |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:59 |
8 KT |
Cluses Scionzier ES Troyes AC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:59 |
8 KT |
Colmar Haguenau |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [3-4] | |||||
30/11 22:59 |
8 KT |
Istres Grenoble |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:59 |
8 KT |
Gfa Rumilly Vallieres[5] Goal[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [3-4] | |||||
30/11 22:59 |
8 KT |
Agde rco Le Puy Foot 43 Auvergne |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
8 KT |
Jura Sud Foot Annecy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], Penalty Shootout [5-6] | |||||
30/11 22:00 |
8 KT |
Valenciennes Neuilly Marne |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
8 KT |
Liancourt Clermont Quevilly |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
8 KT |
Bobigny Ac Red Star 93 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-2] | |||||
30/11 20:30 |
8 KT |
Aubervilliers Dunkerque |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
8 KT |
St Philbert Gd Lieu Pau FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-1] | |||||
30/11 20:00 |
8 KT |
Stade Lavallois MFC Concarneau |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [5-3] | |||||
30/11 20:00 |
8 KT |
Angouleme Cfc Clermont Foot |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
8 KT |
Ass Still Mutzig Jeunesse Evolution |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
8 KT |
Monnaie Lorient |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
KT |
Neuilly Marne Valenciennes |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
8 KT |
Bolbec Caen |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
KT |
Pau FC As Excelsior |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
8 KT |
Caen Bolbec |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
12 KT |
Alverca[12] Vizela[10] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:30 |
12 KT |
Portimonense[15] Chaves[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
12 KT |
Uniao Leiria[13] Feirense[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
12 KT |
Felgueiras[11] SCU Torreense[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 12:00 |
37 KT |
Shonan Bellmare[15] Yokohama F Marinos[9] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Machida Zelvia[3] Kyoto Purple Sanga[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Avispa Fukuoka[12] Urawa Red Diamonds[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Nagoya Grampus Eight[11] Sagan Tosu[20] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Cerezo Osaka[7] Kashima Antlers[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Albirex Niigata Japan[16] Gamba Osaka[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Tokyo Verdy[6] Kawasaki Frontale[13] |
4 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Kashiwa Reysol[17] Vissel Kobe[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 12:00 |
37 KT |
Jubilo Iwata[18] Tokyo[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
12 KT |
Hapoel Beer Sheva[1] Maccabi Netanya[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
12 KT |
Hapoel Hadera[14] Hapoel Bnei Sakhnin FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
12 KT |
Ashdod MS[12] Ironi Tiberias[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
12 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[8] Maccabi Haifa[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:30 |
13 KT |
AEK Athens[4] Aris Thessaloniki[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:30 |
13 KT |
PAE Levadiakos[12] Panaitolikos Agrinio[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Volos Nfc[11] Lamia[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
15 KT |
Diosgyor[5] Debreceni VSC[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
ETO Gyori FC[7] Kecskemeti TE[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
15 KT |
MTK Hungaria FC[4] Videoton Puskas Akademia[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
12 KT |
Apollon Limassol FC[6] Ethnikos Achnas[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:59 |
12 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[10] Anorthosis Famagusta FC[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
12 KT |
EN Paralimni[12] AEL Limassol[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:30 |
18 KT |
Dinamo Bucuresti[3] Sepsi[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:30 |
18 KT |
Gloria Buzau[16] Politehnica Iasi[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
18 KT |
Unirea 2004 Slobozia[13] Hermannstadt[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:30 |
37 KT |
Vasco da Gama[11] Atletico Clube Goianiense[20] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 05:30 |
37 KT |
Criciuma[17] Corinthians Paulista[9] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 05:30 |
37 KT |
Cuiaba[19] Bahia[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
10 KT |
UE Santa Coloma[5] Penya Encarnada[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:00 |
10 KT |
Mohun Bagan[1] Chennai Titans[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
10 KT |
Mumbai City[10] Hyderabad[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
22 KT |
Chernomorets Novorossiysk[5] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
22 KT |
Sokol[16] SKA Energiya Khabarovsk[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 14:00 |
22 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[11] Arsenal Tula[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:30 |
17 KT |
Newtown[9] Connah's QN[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
17 KT |
Hebar Pazardzhik[16] CSKA Sofia[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
17 KT |
Botev Vratsa[14] Levski Sofia[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
17 KT |
Lokomotiv Sofia[15] Beroe[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:59 |
17 KT |
Mladost Lucani[2] Crvena Zvezda[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:55 |
17 KT |
Partizan Belgrade[3] Jedinstvo Ub[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
17 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[5] Imt Novi Beograd[14] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
17 KT |
FK Napredak Krusevac[12] Zeleznicar Pancevo[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
21 KT |
Roskilde[12] Fredericia[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:30 |
11 KT |
Fleetwood Town[13] Colchester United[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
18 KT |
Carlisle[24] Crewe Alexandra[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
16 KT |
Sport Podbrezova[8] DAC Dunajska Streda[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
16 KT |
Trencin[10] MSK Zilina[2] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
16 KT |
Spartak Trnava[3] Mfk Skalica[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
16 KT |
Zemplin Michalovce[9] MFK Ruzomberok[7] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:30 |
2 KT |
Shillong Lajong FC[5] Dempo SC[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 15:30 |
2 KT |
Namdhari[9] Rajasthan United[12] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
15 KT |
Chiangrai United[14] Sukhothai[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
15 KT |
Nakhon Pathom FC[16] Lamphun Warrior[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
15 KT |
Khonkaen United[15] Rayong[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
15 KT |
NK Rijeka[2] Hnk Gorica[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] ZNK Osijek[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:59 |
15 KT |
Rheindorf Altach[12] Sturm Graz[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:59 |
15 KT |
Grazer AK[11] Wolfsberger AC[4] |
3 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:59 |
15 KT |
TSV Hartberg[8] Red Bull Salzburg[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
17 KT |
NK Primorje[7] NK Mura 05[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
17 KT |
Koper[3] NK Maribor[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
30 KT |
Dinamo Brest[4] Dinamo Minsk[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:10 |
30 KT |
Slutsksakhar Slutsk[7] Naftan Novopolock[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:10 |
30 KT |
Arsenal Dzyarzhynsk[11] Gomel[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
12 KT |
Maghrib Association Tetouan[15] Union Touarga Sport Rabat[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
12 KT |
CODM Meknes[13] SCCM Chabab Mohamedia[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
12 KT |
Js Soualem[9] Forces Armee Royales[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
8 KT |
Mamelodi Sundowns[2] Sekhukhune United[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:00 |
8 KT |
Chippa United FC[5] Magesi[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:45 |
8 KT |
Kaizer Chiefs FC[9] Real Kings[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
8 KT |
Richards Bay[13] AmaZulu[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
15 KT |
NK Siroki Brijeg[7] Igman Konjic[9] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
15 KT |
FK Zeljeznicar[4] Sloboda[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
15 KT |
Posusje[5] GOSK Gabela[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
4 KT |
JSM Jeunesse Sportive El Massira[9] Racing Casablanca[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
4 KT |
Yacoub El Mansour[2] Wydad Fes[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
4 KT |
MCO Mouloudia Oujda[15] Chabab Ben Guerir[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
16 KT |
Bellinzona[6] Stade Nyonnais[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
16 KT |
Wil 1900[8] Etoile Carouge[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
16 KT |
Thun[1] Aarau[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:30 |
37 KT |
JK Tallinna Kalev Viimsi Mrjk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
9 KT |
Al Zawraa[4] Al Najaf[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:15 |
9 KT |
Al Qasim Sport Club[14] Al Talaba[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:55 |
9 KT |
Newroz Sc Irq[17] Duhok[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
9 KT |
Naft Misan[10] Arbil[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
9 KT |
Al Karkh[12] Al Kahrabaa[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:59 |
15 KT |
Livyi Bereh Kyiv[14] Obolon Kiev[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Kryvbas[5] Polessya Zhitomir[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
15 KT |
Lnz Cherkasy[8] Veres Rivne[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
15 KT |
Ballkani[2] Kf Drita Gjilan[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
15 KT |
Kf Llapi[8] Kf Ferizaj[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 09:00 |
apertura KT |
Perez Zeledon[9] Municipal Liberia[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 06:00 |
apertura KT |
Aguilas Guanacastecas[6] Alajuelense[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:30 |
clausura KT |
Delfin SC[9] Cumbaya[16] |
6 4 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:30 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[8] Club Sport Emelec[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:30 |
clausura KT |
Imbabura Sc[15] Sociedad Deportiva Aucas[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:00 |
clausura KT |
Macara[12] Universidad Catolica Quito[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:00 |
clausura KT |
Aurora[3] Real Santa Cruz[15] |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 04:30 |
clausura KT |
Bolivar[1] Royal Pari[16] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
clausura KT |
Nacional Potosi[7] Blooming[8] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:00 |
quarterfinals(a) KT |
CD Malacateco[4] Deportivo Xinabajul[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:00 |
quarterfinals(a) KT |
Coban Imperial[3] Club Comunicaciones[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-1], Aggregate [2-2], 120 minutes [2-1], Penalty Shootout [5-3] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 04:15 |
16 KT |
Once Municipal[5] Aguila[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 04:15 |
16 KT |
Alianza[6] Cd Platense Municipal Zacatecoluca[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 04:15 |
16 KT |
Luis Angel Firpo[2] CD FAS[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 04:15 |
16 KT |
CD Dragon[10] Isidro Metapan[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:00 |
11 KT |
Real Espana[3] Upnfm[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 08:00 |
11 KT |
CD Motagua[2] CD Victoria[6] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 08:00 |
11 KT |
Genesis[8] Juticalpa[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 08:00 |
11 KT |
Olancho[5] Marathon[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 08:00 |
11 KT |
Real Sociedad Tocoa[10] CD Olimpia[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
4 KT |
Ittihad Alexandria[4] Tala Al Jaish[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
4 KT |
Ceramica Cleopatra[11] Modern Future[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
4 KT |
Zed[15] Haras El Hedoud[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
4 KT |
Mtarfa[16] Santa Lucia[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:30 |
4 KT |
St Andrews[14] Tarxien Rainbows[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
4 KT |
Valletta FC[1] Mgarr United[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
4 KT |
Pieta Hotspurs[3] Sirens[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
12 KT |
Gzira United[6] Naxxar Lions[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:15 |
12 KT |
Floriana[2] Hibernians FC[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
34 KT |
Dinamo 2 Minsk[6] Belarus U17[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
28 KT |
Nebitchi[6] HTTU Asgabat[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
28 KT |
Sagadam[4] Ahal[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
28 KT |
Arkadag[1] Merw[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 15:30 |
1 KT |
Rahmatgonj Mfs[9] Fortis Limited[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 15:30 |
1 KT |
Fakirapool Young Mens Club Abahani Limited Dhaka |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:00 |
Tháng 11 KT |
Mexico Womens[30] Nữ Costa Rica[43] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 07:00 |
Tháng 11 KT |
Nữ Argentina[33] Nữ Colombia[21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 06:00 |
Tháng 11 KT |
Nữ Chile[38] Uruguay Womens[67] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:10 |
Tháng 11 KT |
Nữ Pháp[10] Nữ Nigeria[36] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:20 |
Tháng 11 KT |
Nữ Anh[2] Nữ Mỹ[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
Tháng 12 KT |
Usm Bel Abbes Asm Oran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
Tháng 11 KT |
Nữ Croatia[57] Nữ Slovenia[40] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
tháng 11 KT |
Ngezi Platinum Stars[3] Dynamos Fc[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
Tháng 11 KT |
Nữ Macedonia[131] Nữ Montenegro[88] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Pallokerho 35 Vantaa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Brno SKM Puchov |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:30 |
tháng 11 KT |
Slavia Prague B Zlate Moravce |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:30 |
15 KT |
Corvinul Hunedoara[5] Csikszereda Miercurea[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
15 KT |
Metaloglobus[2] Bihor Oradea[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
15 KT |
Chindia Targoviste[13] Csm Focsani[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
15 KT |
Voluntari[8] Metalul Buzau[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
15 KT |
Afumati[11] Scolar Resita[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
15 KT |
CS Mioveni[19] Css Slatina[12] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
15 KT |
Unirea Ungheni[18] Csc Dumbravita[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:55 |
5 KT |
Al-Dhafra[1] Gulf United[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:40 |
5 KT |
Gulf Heroes[13] Hatta[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:40 |
5 KT |
Fleetwood United[15] Ahli Al-Fujirah[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 10:00 |
KT |
Birkenhead United[1] Auckland City[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:00 |
KT |
Torino U19[4] Ssd Monza 1912 Youth[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Verona U19[11] Sampdoria U19[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
KT |
Genoa U19[10] Inter Milan U19[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
KT |
Udinese Youth[19] Cagliari Youth[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
KT |
Atalanta U19[15] Empoli U19[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
3 KT |
Ayr Utd[3] Greenock Morton[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Linlithgow Rose Raith Rovers |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Irvine Meadow Stenhousemuir |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Cowdenbeath Brechin City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-4] | |||||
30/11 22:00 |
3 KT |
Cove Rangers[5] Inverness C.T.[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Livingston Brora Rangers |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Fraserburgh Annan Athletic |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Edinburgh City Dunfermline |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Elgin City Kelty Hearts |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Stranraer Broxburn Athletic |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | |||||
30/11 22:00 |
3 KT |
Peterhead Montrose |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Arbroath[2] Queen of South[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Forfar Athletic[10] Stirling Albion[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [3-3], Penalty Shootout [4-2] | |||||
30/11 22:00 |
3 KT |
Clydebank Buckie Thistle |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
3 KT |
Queens Park[SCO CH-5] Partick Thistle[SCO CH-4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [7-6] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:30 |
bán kết KT |
Aberystwyth Town Cardiff City U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
8 KT |
Um Alhassam[5] Al-Hadd[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
8 KT |
Busaiteen[6] Al Ittihad Bhr[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
8 KT |
Etehad Alreef[10] Isa Town[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
16 KT |
Stuttgart Amateure[17] SV Waldhof Mannheim[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
16 KT |
Erzgebirge Aue[8] Sc Verl[15] |
2 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
16 KT |
Energie Cottbus[1] SpVgg Unterhaching[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
16 KT |
Hannover 96 Am[19] Dortmund AM[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
16 KT |
SV Sandhausen[2] Dynamo Dresden[3] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
16 KT |
Munchen 1860[10] Hansa Rostock[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
14 KT |
Borec Veles[15] Belasica Strumica[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Osogovo[14] Kamenica Sasa[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Detonit Plackovica[6] Bashkimi[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
FK Makedonija[1] Kf Arsimi[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Skopje[10] Novaci[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Kozuv[8] Pobeda Prilep[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Bregalnica Stip[2] Ohrid 2004[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
14 KT |
Vardar Negotino[13] Vardarski[16] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
13 KT |
Mahasarakham United[3] BEC Tero Sasana[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
13 KT |
Sisaket[10] Kasetsart University FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
13 KT |
Lampang Fc[8] Suphanburi FC[18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
13 KT |
Chainat FC[16] Nakhon Si United[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
KT |
Zaglebie Lubin B[17] Wisla Pulawy[11] |
6 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
KT |
Fortune Falcons |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:30 |
4 KT |
Knockbreda Banbridge Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
4 KT |
Islandmagee Ballymacash Rangers |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
12 KT |
Bangor City FC[1] Armagh City[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
12 KT |
Ballinamallard United[10] Dundela[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
12 KT |
Harland Wolff Welders[4] Ards[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
12 KT |
Ballyclare Comrades[8] Institute[9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
12 KT |
Limavady United[3] Newington[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
18 KT |
Ofk Mladost Dg[1] Iskra Danilovgrad[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
19 KT |
Marek Dupnica[4] Ludogorets Razgrad Ii[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
19 KT |
Dobrudzha[3] Sportist Svoge[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
19 KT |
Cska 1948 Sofia Ii[11] Spartak Pleven[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
19 KT |
Belasitsa Petrich[9] Pirin Blagoevgrad[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
19 KT |
Litex Lovech[16] Fratria[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
19 KT |
Strumska Slava[19] Minyor Pernik[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
19 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[13] Pfc Nesebar[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
10 KT |
Bonnyrigg Rose[4] East Fife[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
KT |
Kabuscorp Do Palanca[13] Interclube Luanda[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Isaac De Benguela[16] Carmona[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
19 KT |
Ballymena United[6] Carrick Rangers[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
19 KT |
Crusaders FC[7] Dungannon Swifts[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
19 KT |
Linfield FC[1] Portadown FC[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
19 KT |
Glenavon Lurgan[11] Coleraine[8] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
19 KT |
Loughgall[12] Glentoran[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:30 |
9 KT |
Naft Masjed Soleyman[17] Mes Soongoun Varzaghan[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
9 KT |
Naft Gachsaran[14] Ario Eslamshahr[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
9 KT |
Pars Jonoubi Jam[9] Mes Krman[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:15 |
9 KT |
Niroye Zamini[15] Fajr Sepasi[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:15 |
9 KT |
Damash Gilan FC[12] Peykan[4] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:15 |
9 KT |
Mes Shahr E Babak[6] Sanat-Naft[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:15 |
9 KT |
Shahrdari Noshahr[13] Naft Bandar Abbas[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
33 KT |
Shturmi[9] Dinamo Tbilisi II[6] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
33 KT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Aragvi Dusheti[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:30 |
33 KT |
Kolkheti Khobi[10] Gareji Sagarejo[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:30 |
33 KT |
Sioni Bolnisi[3] WIT Georgia Tbilisi[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:45 |
10 KT |
Al-Ahli[4] Ramtha SC[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
10 KT |
Shabab AlOrdon[6] Maan[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
staffel sud KT |
Asteras Tripoli B[9] Panahaiki-2005[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
staffel nord KT |
Iraklis Saloniki[4] Pas Giannina[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:45 |
staffel nord KT |
Diagoras Rodos[8] Larisa[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
KT |
Nigde Belediyespor[14] Sebat Genclikspor[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
1926 Polatli Belediye[13] Kahramanmaras Bld[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Anadolu Selcukluspor[14] Ayvalikgucu Belediyespor[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Efeler 09[15] Kucukcekmece[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Mus Spor[8] Ergene Velimese[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Silivrispor[2] Mazidagi Fosfatspo[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Fatsa Belediyespor[4] Cayelispor[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Ankara Adliyespor[13] Osmaniyespor[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
10 KT |
C. A. Bizertin[14] Us Ben Guerdane[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
10 KT |
Es Du Sahel[10] As Gabes[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
10 KT |
Us Tataouine[16] Olympique De Beja[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
10 KT |
Stade Tunisien[3] Club Africain[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:00 |
11 KT |
El Bayadh[16] Es Mostaganem[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
11 KT |
Usm Khenchela[8] Olympique Akbou[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
11 KT |
Nc Magra[13] Mc Oran[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:00 |
26 KT |
Navbahor Namangan[4] Andijon[8] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
26 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[11] Pakhtakor Tashkent[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
26 KT |
OTMK Olmaliq[2] Qizilqum Zarafshon[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
26 KT |
Nasaf Qarshi[1] Metallurg Bekobod[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
26 KT |
Dinamo Samarkand[9] Sogdiana Jizak[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
26 KT |
Lokomotiv Tashkent[13] Neftchi Fargona[5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
26 KT |
Termez Surkhon[7] Olympic Fk Tashkent[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 13:00 |
KT |
Pohang Steelers[4] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
9 KT |
Fcm Ungheni[3] Ursidos Stauceni[2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
9 KT |
Drochia[6] Olimp Comrat[5] |
6 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
9 KT |
Saxan Ceadir Lunga[3] Vulturii Cutezatori[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
18 KT |
Mladost Novi Sad[2] Zemun[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
18 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[14] FK Vozdovac Beograd[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
18 KT |
Sloven Ruma[16] Graficar Beograd[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
18 KT |
Indjija[11] FK Javor Ivanjica[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
13 KT |
Beveren[7] Patro Eisden[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
13 KT |
Royal Fc Liege[11] Kmsk Deinze[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
13 KT |
Anderlecht Ii[13] Lierse Kempenzonen[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
15 KT |
Zira[4] Standard Sumqayit[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
15 KT |
FK Inter Baku[7] Fk Kapaz Ganca[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
14 KT |
Orihuela CF[8] Granada Cf B[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
KT |
Pontevedra[2] Cf Salmantino Uds[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
KT |
Real Avila CF[2] Numancia[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
KT |
UD Logrones[5] Barbastro[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
KT |
SD Ejea[6] SD Logrones[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
KT |
Ce Europa[9] UE Olot[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
KT |
Cacereno[5] Cd Illescas[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
KT |
Compostela[9] Sd Laredo[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:30 |
KT |
Deportivo La Coruna B[7] Ud Llanera[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
31 KT |
Jerv Mjondalen |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
14 KT |
Corum Belediyespor[7] Erzurum BB[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
14 KT |
Istanbulspor[14] 76 Igdir Belediye Spor[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
14 KT |
Bandirmaspor[2] Yeni Malatyaspor[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
14 KT |
Amedspor[16] Manisa Bb Spor[15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:35 |
18 KT |
Wisla Krakow[6] LKS Lodz[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
18 KT |
Kotwica Kolobrzeg[15] Wisla Plock[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
18 KT |
Miedz Legnica[3] GKS Tychy[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
13 KT |
Jeunesse Esch[8] Fola Esch[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
14 KT |
Mondercange[16] F91 Dudelange[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
11 KT |
San Marino Academy U22[14] SP La Fiorita[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
11 KT |
San Giovanni[7] Tre Penne[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
11 KT |
Folgore/falciano[4] Sp Cosmos[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
11 KT |
S.S Pennarossa[13] SP Domagnano[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
11 KT |
AC Juvenes/Dogana[15] Cailungo[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:00 |
15 KT |
Budapest Honved[16] Vasas[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
KT |
Blue Waters Fc Blue Boys |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
15 KT |
Sturm Graz Amat.[8] Floridsdorfer AC Wien[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Liefering[10] SKU Amstetten[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:30 |
15 KT |
Athletic Bilbao B[17] Real Sociedad B[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:30 |
KT |
Real Madrid Castilla[18] UD Merida[7] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:30 |
KT |
Athletic Sanluqueno[19] Algeciras[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:30 |
15 KT |
Ourense[19] SD Ponferradina[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
15 KT |
SD Amorebieta[20] Sestao[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
KT |
Yeclano Deportivo[5] Alcoyano[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
KT |
Ud Ibiza[4] Murcia[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
15 KT |
Salamanca[11] Barakaldo CF[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
KT |
CD El Palo Real Jaen CF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
KT |
Manchego Ciudad Toledo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
KT |
Jove Espanol Cf La Nucia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:00 |
KT |
AD San Juan Ucd Burlades |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
KT |
Alcorcon B Leganes B |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
KT |
Villaralbo Cf CF Palencia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
KT |
Cd Arnedo Cd Autol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
KT |
Ad Almudevar Epila Cf |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:45 |
KT |
Cf Platges De Calvia Sd Formentera |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
KT |
Cd Cortes CD Pena Sport |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:45 |
KT |
Ontinyent CF Crevillente |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
KT |
Carl Zeiss Jena[3] Chemie Leipzig[13] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Eintr. Bamberg[17] Greuther Furth 2[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Wuppertaler Sv[15] Gutersloh[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[10] Bayern Munich II[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Bahlinger SC[16] Astoria Walldorf[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Stuttgarter Kickers[6] 08 Homburg[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Nurnberg Am[12] Wurzburger Kickers[5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
MSV Duisburg[1] Sportfreunde Lotte[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Eintracht Trier[8] Villingen[18] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Tsv Buchbach[6] Fv Illertissen[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
SC Wiedenbruck[16] Uerdingen[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
KT |
Hallescher[2] Greifswalder Sv 04[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
KT |
Pfc Oleksandria U21[10] Chernomorets Odessa U21[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
KT |
Kolos Kovalivka U21[4] Dynamo Kyiv U21[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
9 KT |
Wolves U21[17] Leicester City U21[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
9 KT |
Sunderland U21[9] Manchester City U21[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
9 KT |
Reading U21[16] Liverpool U21[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:30 |
12 KT |
Venda[16] Pretoria Callies[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
12 KT |
Kruger United[8] Orbit College[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
12 KT |
Milford[1] Casric Stars[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 06:15 |
final(c) KT |
CA Independente[1] Plaza Amador[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
KT |
Zesco United Ndola Kabwe Warriors |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
Nkana Green Buffaloes |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:30 |
10 KT |
AE Zakakiou[8] Spartakos Kitiou[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
10 KT |
Akritas Chloraka[7] Agia Napa[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
10 KT |
Digenis Morphou[5] PAEEK Keryneias[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
10 KT |
Meap Nisou[16] Olympiakos Nicosia[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
10 KT |
Doxa Katokopias[13] Othellos Athienou[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
KT |
Puerto Nuevo[14] Leandro N Alem[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:00 |
KT |
Club Lujan[9] Real Pilar[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:00 |
KT |
Ca Lugano[21] Central Ballester[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
KT |
Nairobi Star City Bandari |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
KT |
Kcb Sc Bidco United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
KT |
Talanta Posta Rangers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
KT |
Zvijezda 09 Brgule Bsk Banja Luka |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
KT |
Drina Zvornik Zeljeznicar Banja Luka |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
KT |
Catania[6] Cavese[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
KT |
Legnago Salus[20] Athletic Carpi[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
KT |
Gubbio[10] Pescara[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
KT |
Renate Ac[9] Ac Trento[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Foggia[14] Crotone[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Latina Calcio[17] Picerno[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Albinoleffe[10] Calcio Lecco[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Vis Pesaro[5] Lucchese[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Team Altamura[13] Trapani[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Benevento[1] Audace Cerignola[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
KT |
Municipal Brasov Cs Gheorgheni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
KT |
Jiul Petrosani Acso Filiasi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
KT |
Politehnica Timisoara Csc Peciu Nou |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
KT |
Cs Dinamo Bucuresti Dunarea Giurgiu |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
KT |
Schotz[2] Concordia Chiajna[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
KT |
Paradiso[18] Lugano U21[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
KT |
Coffrane[14] Monthey[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
KT |
USV Eschen Mauren[11] Taverne[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
15 KT |
KS Dinamo Tirana[4] Teuta Durres[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
15 KT |
Egnatia Rrogozhine[3] KS Elbasani[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
15 KT |
KF Laci[9] Skenderbeu Korca[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:50 |
9 KT |
Oman Club[3] Al Seeb[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
KT |
Batman Petrolspor[4] Kepez Belediyespor[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Fethiyespor[10] Isparta Davrazspor[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Osmanlispor[15] Iskenderunspor[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Aksarayspor[2] Diyarbakirspor[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Karaman Belediyesi Spor[17] Afjet Afyonspor[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Adana 1954[6] Altinordu[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Arnavutkoy Belediyespor[10] Somaspor[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Karaman Belediyespor[9] Giresunspor[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Menemen Belediye Spor[3] Serik Belediyespor[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Belediye Derincespor[16] Icel Idman Yurdu[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Erbaaspor S[13] Ankara Demirspor[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Belediye Vanspor[8] Karacabey Birlikspor[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Kastamonuspor[3] 24 Erzincanspor[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Altay Spor Kulubu[16] Inegolspor[14] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Beykozspor 1908[7] Kirklarelispor[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Duzyurtspor[11] Sariyer[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Nazillispor[17] Halide Edip Adivarspor[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:30 |
16 KT |
Dubrava Tim Kabel[3] Orijent Rijeka[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
16 KT |
Croatia Zmijavci[7] Bijelo Brdo[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
16 KT |
Cibalia[5] Radnik Sesvete[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:50 |
16 KT |
Dugopolje[10] Zrinski Jurjevac[12] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
KT |
Cs Cerrito Uruguay Montevideo |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
clausura KT |
Cerro Largo[6] Ca Progreso[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:00 |
clausura KT |
Miramar Misiones[9] Defensor SC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors[12] Wanderers FC[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:45 |
clausura KT |
Cerro Montevideo[14] Liverpool P.[11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:45 |
15 KT |
Almere City Am[11] BVV Barendrecht[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Quick Boys[1] Jong Sparta Rotterdam[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Noordwijk[16] Spakenburg[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Scheveningen[17] Rijnsburgse Boys[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Excelsior Maassluis[15] VV Katwijk[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Acv Assen[13] de Treffers[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Rkav Volendam[14] AFC Amsterdam[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
Gelders Veenendaalse VV[6] Koninklijke Hfc[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
15 KT |
HHC Hardenberg[8] ADO20[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
13 KT |
Tubize[15] Royal Olympic Club Charleroi[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
13 KT |
Ninove[18] Hoogstraten VV[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
13 KT |
Rochefort[5] Stockay Warfusee[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:30 |
13 KT |
Gent B Spouwen Mopertingen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
13 KT |
Antwerp B[14] KSK Heist[5] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
KT |
Granville[15] JA Le Poire Sur Vie[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
KT |
Ivry Montceau |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
21 KT |
Hartlepool United FC[12] Barnet[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
21 KT |
Ebbsfleet United[24] Boston United[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
21 KT |
Sutton United[10] AFC Fylde[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
21 KT |
Halifax Town[8] Southend United[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
21 KT |
Braintree Town[20] Gateshead[5] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
21 KT |
York City[2] Maidenhead United[21] |
6 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
21 KT |
Woking[18] Yeovil Town[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
20 KT |
Kidderminster[5] Leamington[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Needham Market[23] Scarborough[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Warrington Town AFC[18] Chester FC[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Spennymoor Town[12] Buxton FC[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Oxford City[21] Farsley Celtic[19] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Southport FC[13] Marine[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Scunthorpe United[2] Alfreton Town[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Hereford[11] Rushall Olympic[24] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Radcliffe Borough[20] Darlington[15] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Chorley[1] Curzon Ashton[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
South Shields[10] Peterborough Sports[16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
20 KT |
Salisbury City[20] Hemel Hempstead Town[17] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Weymouth[23] Tonbridge Angels[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Chesham United[10] Eastbourne Borough[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Maidstone United[11] St Albans City[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Enfield Town[24] Torquay United[3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
AFC Hornchurch[12] Hampton & Richmond[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Dorking[5] Truro City[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Bath City[19] Boreham Wood[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Chelmsford City[16] Slough Town[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Farnborough Town[6] Chippenham Town[15] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Worthing[8] Weston Super Mare[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
12 KT |
Al Shabab Ksa[4] Al Hilal[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:25 |
12 KT |
Al-Ettifaq[12] Al Ittihad[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:20 |
12 KT |
Al-Raed[10] Al Taawon[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:20 |
8 KT |
Al Tai[9] Al Safa Ksa[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
15 KT |
Bendel Insurance[15] Plateau United[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
15 KT |
Lobi Stars[18] Kwara United[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
18 KT |
Bracknell Town[8] Merthyr Town[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Sholing[16] Winchester City[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Wimborne Town[15] Dorchester Town[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Hanwell Town[11] Hungerford Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Marlow[21] Frome Town[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
AFC Totton[3] Swindon Supermarine[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Tiverton Town[18] Walton Hersham[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Gloucester City[2] Poole Town[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Taunton Town[13] Chertsey Town[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
18 KT |
Havant and Waterlooville[5] Basingstoke Town[9] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
18 KT |
Gosport Borough[14] Plymouth Parkway[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:30 |
KT |
Perak[MAS SL-8] Kelantan United[MAS SL-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
KT |
Kuching Fa[MAS SL-6] Pulau Pinang[MAS SL-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
20 KT |
Ilkeston Town[6] Hebburn Town[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Bamber Bridge[17] Leek Town[20] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Whitby Town[14] Lancaster City[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Guiseley[2] Warrington Rylands[19] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Workington[11] Macclesfield Town[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Blyth Spartans[22] Hyde United[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Worksop Town[3] Stockton Town[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Fc United Of Manchester[21] Mickleover Sports[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Morpeth Town[10] Matlock Town[16] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
20 KT |
Ashton United[7] Basford Utd[13] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
KT |
Dobrovce Carda Martjanci |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[6] Arka Gdynia Youth[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Stal Rzeszow Youth[9] Gornik Zabrze Youth[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Warta Poznan Youth[16] Jagiellonia Bialystok Youth[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Lechia Gdansk Youth[14] Polonia Warszawa Youth[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Escola Varsovia Warszawa Youth[4] Odra Opole Youth[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[1] Pogon Szczecin Youth[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[3] Cracovia Krakow Youth[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 06:00 |
32 KT |
Rangers Talca[3] Deportes Recoleta[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:30 |
32 KT |
Cd Magallanes[2] Deportes Limache[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | |||||
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 |