![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
KT |
Tarxien Rainbows[MAL D2-2] Pieta Hotspurs[MAL D2-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:15 |
KT |
Zurrieq[MAL D2-8] Valletta FC[MAL D2-1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 02:30 |
33 KT |
Atletico Madrid[3] Rayo Vallecano[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 02:30 |
33 KT |
Real Betis[6] Valladolid[20] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
33 KT |
Leganes[19] Girona[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
33 KT |
Osasuna[11] Sevilla[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 02:00 |
bán kết KT |
Bologna[4] Empoli[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 02:00 |
30 KT |
Twente Enschede[5] PSV Eindhoven[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:45 |
30 KT |
AZ Alkmaar[6] NAC Breda[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
38 KT |
Stevenage Borough[14] Birmingham[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:30 |
bán kết KT |
Trabzonspor[7] Goztepe[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:30 |
championship playoff KT |
Club Brugge[2] St Gilloise[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 07:30 |
bảng KT |
Cerro Porteno Sporting Cristal |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 07:00 |
bảng KT |
Bahia Atletico Nacional |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 05:00 |
bảng KT |
Central Cordoba Sde Deportivo Tachira |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 05:00 |
bảng KT |
Bolivar Palmeiras |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
5 KT |
IFK Varnamo[16] AIK Solna[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
5 KT |
GAIS[11] Brommapojkarna[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
5 KT |
Djurgardens[12] Osters IF[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
5 KT |
IFK Norrkoping[7] IFK Goteborg[10] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 02:15 |
3 KT |
Umf Afturelding[10] Vikingur Reykjavik[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
3 KT |
IBV Vestmannaeyjar[9] Fram Reykjavik[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:00 |
36 KT |
Roda JC Kerkrade[10] ADO Den Haag[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Jedinstvo Ub[16] Cukaricki[9] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Spartak Subotica[13] FK Napredak Krusevac[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 02:00 |
1 KT |
KAC de Kenitra[11] Cayb Club Athletic Youssoufia[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
1 KT |
Racing Casablanca[9] OCK Olympique de Khouribga[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
1 KT |
Chabab Atlas Khenifra[12] JSM Jeunesse Sportive El Massira[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
1 KT |
Usm Oujda[6] Raja de Beni Mellal[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
1 KT |
Stade Marocain Du Rabat[5] Yacoub El Mansour[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
1 KT |
Rcoz Oued Zem[16] Kawkab de Marrakech[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
1 KT |
Chabab Ben Guerir[7] Wydad Fes[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
1 KT |
Olympique Dcheira[4] MCO Mouloudia Oujda[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 07:35 |
5 KT |
Gremio Novorizontino[10] Atletico Paranaense[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 18:45 |
32 KT |
Balestier Khalsa FC[5] Hougang United FC[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 19:00 |
28 KT |
Arema Malang[8] Madura United[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:00 |
9 KT |
Fk Auda Riga[2] Grobina[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 09:00 |
clausura KT |
Xelaju MC[9] Coban Imperial[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 04:00 |
clausura KT |
Csyd Mixco[8] Antigua Gfc[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 07:00 |
1 KT |
Chacaritas[12] Guayaquil City[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 03:30 |
1 KT |
9 De Octubre[3] Cumbaya[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:20 |
2 KT |
Mjondalen Stromsgodset |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-3] | |||||
24/04 23:30 |
2 KT |
Eidsvold TF Lillestrom |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:00 |
KT |
Sandvikens IF Sogndal |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Sotra Sk Asane Fotball |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Sortland Il Tromsdalen UIL |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
SK Traeff Molde |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [11-12] | |||||
24/04 22:59 |
2 KT |
Fram Larvik Stabaek |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Alta Skeid Oslo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Gamle Oslo Sarpsborg 08 FF |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Kjelsas IL Lyn Oslo |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Pors Grenland Start Kristiansand |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [3-2] | |||||
24/04 22:59 |
2 KT |
Floy Flekkeroy Il Viking |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Torvastad Bryne |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
FK Vidar FK Haugesund |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Os Turn Fotball Lysekloster |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [3-3], 120 minutes [5-4] | |||||
24/04 22:59 |
2 KT |
Elverum Kongsvinger |
2 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Ullensaker/Kisa IL Aalesund FK |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Lorenskog Ham-Kam |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Strindheim IL Rosenborg |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Follo Moss |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Jerv Egersunds IK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Stjordals Blink Ranheim IL |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Bjarg Brann |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Ready KFUM Oslo |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Flint Fredrikstad |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Strommen Raufoss |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Junkeren Bodo Glimt |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Nardo Kristiansund BK |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Orn-Horten Sandefjord |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
2 KT |
Il Sandviken Sogndal |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:30 |
2 KT |
Grorud IL IL Hodd |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
2 KT |
Levanger[13] Rana[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 21:30 |
promotion round KT |
Scm Argesul Pitesti[5] Csa Steaua Bucureti[2] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 09:30 |
KT |
Vancouver Whitecaps FC[1] Inter Miami[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 23:20 |
1 KT |
Buri Etehad Alreef |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:20 |
1 KT |
Al Tadhmon Busaiteen |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 18:30 |
3 KT |
Sd Family[7] Akas Almaty[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 18:30 |
3 KT |
Kaspyi Aktau[3] Akademiya Ontustik[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:00 |
3 KT |
Ekibastuzets[11] Aktobe B[13] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:00 |
2 KT |
Yassy Turkistan[12] Zhetisay[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:00 |
3 KT |
Yassy Turkistan Zhetisay |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:45 |
KT |
Al-Qadsia SC[3] Al Salmiyah[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:30 |
KT |
Al-Arabi Club[2] Al Fahaheel Sc[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 09:05 |
KT |
Tepatitlan De Morelos Leones Univ Guadalajara |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 07:00 |
KT |
Venados Mineros De Zacatecas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 10:05 |
KT |
Tampico Madero Celaya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:59 |
8 KT |
Sioni Bolnisi[5] Dinamo Tbilisi II[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:00 |
1 KT |
Saburtalo Tbilisi B[10] Merani Martvili[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:00 |
8 KT |
Samtredia[7] Meshakhte Tkibuli[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 18:00 |
8 KT |
Metalurgi Rustavi[2] Gonio[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 17:00 |
8 KT |
Lokomotiv Tbilisi[6] Spaeri[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:59 |
21 KT |
Maan[11] Shabab AlOrdon[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
24 KT |
Paradou Ac[7] Es Setif[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:59 |
8 KT |
Tallinn[8] Elva[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:59 |
vô địch KT |
FK Javor Ivanjica[3] Macva Sabac[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:30 |
promotion playoff sf KT |
Patro Eisden[5] Beveren[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:30 |
promotion playoff sf KT |
Lokeren Temse[7] Standard Wetteren[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
10 KT |
Torpedo Kutaisi[8] Gagra[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
10 KT |
Gareji Sagarejo[9] Dila Gori[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
10 KT |
Telavi[7] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 18:00 |
6 KT |
Bayswater City[1] Balcatta[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 09:00 |
bảng KT |
Universidad Catolica Quito Defensa Y Justicia |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 07:30 |
bảng KT |
Deportes Iquique Cienciano |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 07:30 |
bảng KT |
Palestino Cruzeiro |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 05:00 |
bảng KT |
Corinthians Paulista Racing Club Montevideo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 05:00 |
bảng KT |
Godoy Cruz Gremio |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:30 |
bán kết KT |
CFR Cluj[2] Farul Constanta[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 17:00 |
7 KT |
Adelaide Raiders SC[9] Adelaide Comets FC[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 16:00 |
KT |
Aral Nukus[1] Olympic Fk Tashkent[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
KT |
Tidaholms Goif[12] If Haga[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 16:30 |
1 KT |
Logan Lightning[4] Magic United Tfa[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 16:00 |
KT |
Inhulets Petrove U21[14] Pfc Oleksandria U21[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 20:00 |
KT |
Gor Mahia Talanta |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:15 |
KT |
Lyn Oslo U19 Asker Fotball U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 23:00 |
KT |
Al-tahaddi[3] Al Akhdhar[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 17:30 |
5 KT |
Ac Carina[2] Yeronga Eagles[7] |
5 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:20 |
KT |
Ppj/ruoholahti Sibbo Vargarna |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:15 |
KT |
Tikka Poxyt |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:15 |
KT |
Espa Nups |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:15 |
KT |
NOPS Lasten |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:00 |
KT |
Fc Ypa Ylivieska Saaripotku |
8 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[4] Nữ Busan Sangmu[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[6] Gumi Sportstoto Womens[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[2] Changnyeong Womens[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Nữ Suwon Fcm[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:00 |
29 KT |
Al Taawon[8] Al-Raed[18] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:30 |
29 KT |
Al Orubah[16] Al Feiha[14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 20:00 |
championship round KT |
Tadamon Sour[6] Al-Ahed[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:30 |
relegation round KT |
Shabab Al Ghazieh[11] Al Bourj[10] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:00 |
championship round KT |
Al Hikma[5] Al-Safa[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |