Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Budafoki Mte[13] Siofok[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Bvsc[15] Csakvari Tk[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Gyirmot Se[6] Kozarmisleny Se[5] |
3 5 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Kazincbarcika[11] Budapest Honved[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] ETO Gyori FC[3] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Pecs[14] Szombathelyi Haladas[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Szegedi Ak[4] Soroksar[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:00 |
30 (KT) |
Vasas[2] Duna Aszfalt Tvse[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2024 01:00 |
30 (KT) |
Ajka[9] Nyiregyhaza[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |