Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/10/2023 20:00 |
10 (KT) |
Budafoki Mte[5] Szombathelyi Haladas[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 20:00 |
10 (KT) |
Gyirmot Se[15] Siofok[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 20:00 |
10 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] Duna Aszfalt Tvse[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 20:00 |
10 (KT) |
Soroksar[12] ETO Gyori FC[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 22:00 |
10 (KT) |
Ajka[17] Bvsc[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 22:00 |
10 (KT) |
Kazincbarcika[9] Kozarmisleny Se[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 22:00 |
10 (KT) |
Szegedi Ak[6] Budapest Honved[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 22:00 |
10 (KT) |
Vasas[3] Csakvari Tk[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2023 01:00 |
10 (KT) |
Pecs[8] Nyiregyhaza[2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |