Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/12/2023 19:00 |
18 (KT) |
Budafoki Mte[8] Vasas[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 19:00 |
18 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] Pecs[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 19:00 |
18 (KT) |
Siofok[16] Nyiregyhaza[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 19:00 |
18 (KT) |
Soroksar[11] Ajka[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 19:00 |
18 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[15] Kozarmisleny Se[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 22:59 |
18 (KT) |
ETO Gyori FC[2] Gyirmot Se[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 22:59 |
18 (KT) |
Szombathelyi Haladas[13] Bvsc[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 22:59 |
18 (KT) |
Budapest Honved[12] Csakvari Tk[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 22:59 |
18 (KT) |
Szegedi Ak[5] Kazincbarcika[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/02/2024 20:00 |
18 (KT) |
Soroksar[12] Ajka[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/02/2024 22:30 |
18 (KT) |
ETO Gyori FC[2] Gyirmot Se[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/02/2024 22:59 |
18 (KT) |
Budafoki Mte[11] Vasas[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/02/2024 22:59 |
18 (KT) |
Szombathelyi Haladas[13] Bvsc[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2024 00:00 |
18 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[15] Kozarmisleny Se[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |