Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/11/2023 19:00 |
15 (KT) |
Budafoki Mte[10] Mte Mosonmagyarovar[18] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 19:00 |
15 (KT) |
Nyiregyhaza[2] Bvsc[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 19:00 |
15 (KT) |
Siofok[16] Szegedi Ak[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 19:00 |
15 (KT) |
Soroksar[8] Pecs[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 22:59 |
15 (KT) |
ETO Gyori FC[1] Kazincbarcika[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 22:59 |
15 (KT) |
Szombathelyi Haladas[12] Vasas[3] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 22:59 |
15 (KT) |
Budapest Honved[13] Ajka[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 22:59 |
15 (KT) |
Kozarmisleny Se[4] Csakvari Tk[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 22:59 |
15 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[15] Gyirmot Se[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |