Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/03/2024 22:00 |
26 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] Nyiregyhaza[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 22:00 |
26 (KT) |
Budafoki Mte[14] Budapest Honved[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 22:00 |
26 (KT) |
Soroksar[7] Szombathelyi Haladas[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 23:00 |
26 (KT) |
Ajka[12] Gyirmot Se[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 23:00 |
26 (KT) |
Kazincbarcika[9] Csakvari Tk[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 23:00 |
26 (KT) |
Pecs[15] Kozarmisleny Se[5] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 23:00 |
26 (KT) |
Szegedi Ak[4] Duna Aszfalt Tvse[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 23:00 |
26 (KT) |
Vasas[2] Bvsc[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2024 01:00 |
26 (KT) |
ETO Gyori FC[3] Siofok[16] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |