Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2023 22:00 |
13 (KT) |
ETO Gyori FC[1] Mte Mosonmagyarovar[17] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 19:00 |
13 (KT) |
Csakvari Tk[8] Bvsc[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 19:00 |
13 (KT) |
Nyiregyhaza[2] Ajka[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 19:00 |
13 (KT) |
Siofok[16] Budafoki Mte[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 19:00 |
13 (KT) |
Soroksar[12] Szegedi Ak[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 22:59 |
13 (KT) |
Szombathelyi Haladas[11] Pecs[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 22:59 |
13 (KT) |
Budapest Honved[10] Kazincbarcika[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 22:59 |
13 (KT) |
Kozarmisleny Se[3] Gyirmot Se[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 22:59 |
13 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[14] Vasas[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |