Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Inac Kobe |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Beleza Nữ Vegalta Sendai |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2015 13:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Urawa Reds |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Urawa Reds[5] Nữ Beleza[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Inac Kobe[4] Nữ Albirex Niigata[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Vegalta Sendai Nữ JEF United Ichihara |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 12:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ Vegalta Sendai |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 16:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Urawa Reds Nữ JEF United Ichihara |
4 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 13:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Beleza |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Beleza[2] Nữ JEF United Ichihara[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Albirex Niigata |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ Urawa Reds |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Inac Kobe[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[3] Nữ Urawa Reds[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Albirex Niigata |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |