| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 16/12/2018 11:00 |
play off (KT) |
Nữ Nippon Sport Science University Spring Yokohama Fc Seagulls Womens |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/12/2018 11:00 |
play off (KT) |
Spring Yokohama Fc Seagulls Womens Nữ Nippon Sport Science University |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] Nữ Beleza[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
18 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Vegalta Sendai[9] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Nippon Sport Science University[8] Nữ Inac Kobe[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Kanagawa University[3] Nữ Urawa Reds[4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Nagano Parceiro[7] Nữ Albirex Niigata[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 12:00 |
17 (KT) |
Nữ Urawa Reds[4] Nữ Nippon Sport Science University[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Kanagawa University[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 12:00 |
17 (KT) |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ JEF United Ichihara[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 12:00 |
17 (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Nagano Parceiro[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2018 11:00 |
13 (KT) |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] Nữ Vegalta Sendai[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Albirex Niigata[6] Nữ Kanagawa University[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Vegalta Sendai[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Nagano Parceiro Nữ JEF United Ichihara |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 12:00 |
16 (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Inac Kobe[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] Nữ Urawa Reds[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 12:00 |
15 (KT) |
Nữ Urawa Reds[4] Nữ Albirex Niigata[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 11:00 |
15 (KT) |
Nữ Kanagawa University[3] Nữ Nippon Sport Science University[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 11:00 |
15 (KT) |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Nagano Parceiro[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 11:00 |
15 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 11:00 |
15 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Beleza[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/10/2018 11:00 |
14 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Inac Kobe[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/10/2018 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Nippon Sport Science University[9] Nữ Beleza[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2018 10:00 |
14 (KT) |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ Vegalta Sendai[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Kanagawa University Nữ Cerezo Osaka Sakai |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Urawa Reds |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2018 13:00 |
13 (KT) |
Nữ Nagano Parceiro[4] Nữ Kanagawa University[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2018 11:00 |
13 (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ JEF United Ichihara[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá