Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/12/2015 11:00 |
play off (KT) |
Nữ Speranza Osaka[3] Nữ Kanagawa University |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2015 11:00 |
play off (KT) |
Nữ Kanagawa University[JWD2-2] Nữ Speranza Osaka[JWD1-9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Inac Kobe[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[3] Nữ Urawa Reds[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Albirex Niigata |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ As Elfen Sayama |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Speranza Osaka Nữ Iga Kunoichi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Iga Kunoichi[3] Nữ Yunogo Belle[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Speranza Osaka[1] Nữ As Elfen Sayama[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ Urawa Reds |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Albirex Niigata |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Beleza[2] Nữ JEF United Ichihara[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Yunogo Belle[4] Nữ Speranza Osaka[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Iga Kunoichi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 13:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Beleza |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Yunogo Belle |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 16:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Urawa Reds Nữ JEF United Ichihara |
4 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 12:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ Vegalta Sendai |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Iga Kunoichi[1] Nữ Speranza Osaka[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Urawa Reds[5] Nữ Beleza[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Inac Kobe[4] Nữ Albirex Niigata[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Vegalta Sendai Nữ JEF United Ichihara |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ Iga Kunoichi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Speranza Osaka |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2015 13:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Urawa Reds |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Speranza Osaka Nữ Yunogo Belle |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 11:00 |
xuống hạng (KT) |
Nữ Iga Kunoichi Nữ As Elfen Sayama |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ Beleza Nữ Vegalta Sendai |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 11:00 |
vô địch (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Inac Kobe |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2015 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[3] Nữ JEF United Ichihara[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |