| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 21/11/2020 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Urawa Reds[1] Nữ Kanagawa University[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2020 11:00 |
18 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2020 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Beleza[3] Nữ Ehime Fc[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2020 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ Vegalta Sendai[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2020 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Albirex Niigata[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2020 10:00 |
17 (KT) |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[5] Nữ Inac Kobe[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2020 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[6] Nữ Urawa Reds[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2020 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Kanagawa University[8] Nữ Iga Kunoichi[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2020 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Albirex Niigata[4] Nữ Beleza[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2020 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Ehime Fc[10] Nữ JEF United Ichihara[7] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2020 12:00 |
(KT) |
Nữ Beleza[3] Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2020 12:00 |
(KT) |
Nữ Urawa Reds[1] Nữ Ehime Fc[10] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2020 11:00 |
(KT) |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ Albirex Niigata[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2020 12:00 |
(KT) |
Nữ JEF United Ichihara[7] Nữ Vegalta Sendai[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2020 11:00 |
(KT) |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Kanagawa University[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2020 11:00 |
9 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[7] Nữ Ehime Fc[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2020 11:00 |
9 (KT) |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ Urawa Reds[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2020 11:00 |
9 (KT) |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2020 12:00 |
9 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Beleza[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2020 11:00 |
9 (KT) |
Nữ Kanagawa University[8] Nữ Albirex Niigata[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2020 11:00 |
15 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Iga Kunoichi[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2020 11:00 |
15 (KT) |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ Beleza[2] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2020 10:00 |
15 (KT) |
Nữ Ehime Fc[10] Nữ Albirex Niigata[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2020 10:00 |
15 (KT) |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] Nữ Kanagawa University[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2020 12:00 |
15 (KT) |
Nữ Urawa Reds[1] Nữ Vegalta Sendai[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2020 11:00 |
(KT) |
Nữ Inac Kobe[4] Nữ Vegalta Sendai[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2020 11:00 |
(KT) |
Nữ Beleza[2] Nữ Urawa Reds[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2020 11:00 |
(KT) |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Kanagawa University[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2020 11:00 |
(KT) |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ JEF United Ichihara[8] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/10/2020 11:00 |
(KT) |
Nữ Ehime Fc[10] Nữ Cerezo Osaka Sakai[3] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá