Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/11/2016 11:00 |
play off (KT) |
Nữ Speranza Osaka Nữ As Elfen Sayama |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2016 12:00 |
play off (KT) |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Speranza Osaka |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Urawa Reds[7] Nữ Beleza[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Iga Kunoichi Nữ JEF United Ichihara |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Vegalta Sendai |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ Albirex Niigata |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
18 (KT) |
Nữ Speranza Osaka Nữ Inac Kobe |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Yunogo Belle[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Iga Kunoichi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Speranza Osaka |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2016 12:00 |
17 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Urawa Reds[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2016 11:00 |
17 (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Nagano Parceiro[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2016 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Speranza Osaka[9] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2016 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Iga Kunoichi[6] Nữ Urawa Reds[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2016 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Yunogo Belle[10] Nữ JEF United Ichihara[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ Nagano Parceiro[2] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 11:00 |
16 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[4] Nữ Beleza[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 13:00 |
15 (KT) |
Nữ Nagano Parceiro[2] Nữ Iga Kunoichi[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 11:00 |
15 (KT) |
Nữ Urawa Reds[8] Nữ Vegalta Sendai[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 11:00 |
15 (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Albirex Niigata[5] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 12:00 |
15 (KT) |
Nữ Speranza Osaka[10] Nữ Yunogo Belle[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 11:00 |
15 (KT) |
Nữ JEF United Ichihara[7] Nữ Inac Kobe[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ JEF United Ichihara[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2016 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Speranza Osaka[10] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2016 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Yunogo Belle[9] Nữ Nagano Parceiro[2] |
4 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2016 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Vegalta Sendai[4] Nữ Iga Kunoichi[6] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2016 11:00 |
14 (KT) |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ Urawa Reds[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2016 11:00 |
13 (KT) |
Nữ Iga Kunoichi[6] Nữ Beleza[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 15:00 |
13 (KT) |
Nữ Inac Kobe[4] Nữ Vegalta Sendai[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 13:30 |
13 (KT) |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Nagano Parceiro[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |