| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 26/11/2019 17:30 |
(KT) |
Nữ B Kyoto[JWD2-9] Nữ Nagano Parceiro[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Nagano Parceiro[9] Nữ Cerezo Osaka Sakai[JWD2-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Beleza[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Albirex Niigata[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Nagano Parceiro[9] Nữ Kanagawa University[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Iga Kunoichi[4] Nữ Inac Kobe[3] |
3 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Urawa Reds[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2019 17:00 |
(KT) |
Nữ Nagano Parceiro[8] Nữ Vegalta Sendai[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2019 16:30 |
(KT) |
Nữ Kanagawa University[6] Nữ Albirex Niigata[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2019 13:00 |
(KT) |
Nữ Beleza[1] Nữ Nagano Parceiro[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2019 12:00 |
(KT) |
Nữ Urawa Reds[2] Nữ Iga Kunoichi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ JEF United Ichihara[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Kanagawa University[7] Nữ Nippon Sport Science University[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Albirex Niigata[6] Nữ Vegalta Sendai[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2019 17:00 |
(KT) |
Nữ JEF United Ichihara[4] Nữ Beleza[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2019 13:00 |
(KT) |
Nữ Beleza[2] Nữ Inac Kobe[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Vegalta Sendai[9] Nữ Nippon Sport Science University[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Albirex Niigata[6] Nữ Urawa Reds[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2019 13:00 |
(KT) |
Nữ JEF United Ichihara[4] Nữ Nagano Parceiro[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Iga Kunoichi[5] Nữ Kanagawa University[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ Urawa Reds[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Beleza[2] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Nagano Parceiro[8] Nữ Vegalta Sendai[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2019 12:00 |
(KT) |
Nữ JEF United Ichihara[4] Nữ Iga Kunoichi[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Kanagawa University[6] Nữ Albirex Niigata[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 15:00 |
(KT) |
Nữ Beleza[2] Nữ Albirex Niigata[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 15:00 |
(KT) |
Nữ Nagano Parceiro[8] Nữ Inac Kobe[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 12:00 |
(KT) |
Nữ Urawa Reds[1] Nữ Kanagawa University[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Vegalta Sendai[9] Nữ JEF United Ichihara[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2019 11:00 |
(KT) |
Nữ Iga Kunoichi[7] Nữ Nippon Sport Science University[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá