Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/08/2014 14:00 |
championship group (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ JEF United Ichihara |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2014 14:00 |
championship group (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Beleza |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2014 15:00 |
championship group (KT) |
Nữ Urawa Reds Nữ Inac Kobe |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2014 10:00 |
championship group (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ Albirex Niigata |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ JEF United Ichihara |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2014 16:00 |
championship group (KT) |
Nữ Beleza Nữ Urawa Reds |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 10:00 |
championship group (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Urawa Reds |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 13:00 |
championship group (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Inac Kobe |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Beleza Nữ Yunogo Belle |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 16:00 |
championship group (KT) |
Nữ Urawa Reds Nữ Yunogo Belle |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 16:15 |
championship group (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Albirex Niigata |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 17:00 |
championship group (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ Beleza |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Urawa Reds |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ Inac Kobe |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2014 12:00 |
championship group (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Beleza |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 10:00 |
championship group (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Yunogo Belle |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ Albirex Niigata |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Urawa Reds Nữ Beleza |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 10:00 |
championship group (KT) |
Nữ Urawa Reds Nữ JEF United Ichihara |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Beleza[2] Nữ Albirex Niigata[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Inac Kobe[5] Nữ Yunogo Belle[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Beleza Nữ Inac Kobe |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ Urawa Reds |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ JEF United Ichihara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Albirex Niigata Nữ Yunogo Belle |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Inac Kobe Nữ Urawa Reds |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Beleza Nữ JEF United Ichihara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Yunogo Belle Nữ Beleza |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ Urawa Reds Nữ Albirex Niigata |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2014 11:00 |
championship group (KT) |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Inac Kobe |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |