| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 24/10/2025 17:00 |
Osaka[4] Tochigi SC[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 19/10/2025 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[5] Tochigi City[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[20] Osaka[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[19] Giravanz Kitakyushu[9] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[13] Matsumoto Yamaga FC[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[7] Gifu[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[1] Tochigi SC[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 16:00 |
(KT) |
Ryukyu[15] Kochi United[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 13:00 |
(KT) |
Kagoshima United[3] Gainare Tottori[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 12:00 |
(KT) |
Nara Club[6] AC Nagano Parceiro[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 12:00 |
(KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Fukushima United FC[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2025 17:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[9] Matsumoto Yamaga FC[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2025 12:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[17] Kamatamare Sanuki[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[13] Tegevajaro Miyazaki[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[9] Azul Claro Numazu[20] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 12:00 |
(KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Vanraure Hachinohe[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[14] Sc Sagamihara[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi SC[8] Fukushima United FC[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 12:00 |
(KT) |
Kochi United[16] Gifu[11] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2025 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[7] Kagoshima United[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi City[2] Nara Club[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/10/2025 17:00 |
(KT) |
Osaka[5] Ryukyu[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[14] Osaka[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[18] Tegevajaro Miyazaki[4] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 12:00 |
(KT) |
Kochi United[16] Azul Claro Numazu[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi SC[7] Giravanz Kitakyushu[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 11:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[11] Matsumoto Yamaga FC[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 16:00 |
(KT) |
Kagoshima United[3] Tochigi City[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 16:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[11] Vanraure Hachinohe[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 16:00 |
(KT) |
Ryukyu[15] Nara Club[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá