| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 23/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Ryukyu[9] Kataller Toyama[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Fujieda Myfc[10] Yokohama Scc[13] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Gainare Tottori[6] Renofa Yamaguchi[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Grulla Morioka[11] Fukushima United FC[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
AC Nagano Parceiro[3] Machida Zelvia[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Blaublitz Akita Sc Sagamihara |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2015 12:00 |
38 (KT) |
Machida Zelvia[2] Blaublitz Akita[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2015 11:00 |
38 (KT) |
Fukushima United FC[6] Ryukyu[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2015 11:00 |
38 (KT) |
Kataller Toyama[5] Grulla Morioka[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2015 11:00 |
38 (KT) |
Sc Sagamihara AC Nagano Parceiro |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2015 10:00 |
38 (KT) |
Renofa Yamaguchi Jleague Xi U22 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2015 17:00 |
38 (KT) |
Yokohama Scc Gainare Tottori |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 11:00 |
37 (KT) |
Ryukyu Sc Sagamihara |
4 6 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 11:00 |
37 (KT) |
Fujieda Myfc Blaublitz Akita |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 11:00 |
37 (KT) |
Gainare Tottori Machida Zelvia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 11:00 |
37 (KT) |
Grulla Morioka Renofa Yamaguchi |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 11:00 |
37 (KT) |
AC Nagano Parceiro Yokohama Scc |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 11:00 |
37 (KT) |
Fukushima United FC Jleague Xi U22 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2015 12:00 |
36 (KT) |
Renofa Yamaguchi[1] Fujieda Myfc[11] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2015 12:00 |
36 (KT) |
Machida Zelvia[2] Fukushima United FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2015 11:00 |
36 (KT) |
Blaublitz Akita[7] Ryukyu[9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2015 11:00 |
36 (KT) |
Yokohama Scc[13] Kataller Toyama[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2015 11:00 |
36 (KT) |
AC Nagano Parceiro Jleague Xi U22 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2015 11:00 |
36 (KT) |
Grulla Morioka Gainare Tottori |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 17:00 |
35 (KT) |
Renofa Yamaguchi AC Nagano Parceiro |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 13:00 |
35 (KT) |
Ryukyu[7] Machida Zelvia[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 11:00 |
35 (KT) |
Fukushima United FC[5] Blaublitz Akita[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 11:00 |
35 (KT) |
Kataller Toyama[6] Gainare Tottori[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 11:00 |
35 (KT) |
Sc Sagamihara Yokohama Scc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 11:00 |
35 (KT) |
Fujieda Myfc Jleague Xi U22 |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá